GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Mebrat Hayl

Thuộc giải đấu: VĐQG Ethiopia

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1962

Huấn luyện viên:

Sân vận động: Addis Ababa Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/02

0-0

10/02

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

Arba Minch Kenema

Arba Minch Kenema

0 : 0

0 : 0

Arba Minch Kenema

Arba Minch Kenema

0-0

03/02

0-0

03/02

Adama Kenema

Adama Kenema

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

0 : 0

0 : 0

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

0-0

30/01

0-0

30/01

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

Welwalo Adigrat Uni

Welwalo Adigrat Uni

0 : 0

0 : 0

Welwalo Adigrat Uni

Welwalo Adigrat Uni

0-0

26/01

0-0

26/01

Sidama Bunna

Sidama Bunna

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

0 : 0

0 : 0

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

0-0

19/01

2-2

19/01

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

Mekelle Kenema

Mekelle Kenema

0 : 1

0 : 1

Mekelle Kenema

Mekelle Kenema

2-2

0.73 +0 -0.95

0.86 1.75 0.76

0.86 1.75 0.76

14/01

3-3

14/01

Ethiopia Nigd Bank

Ethiopia Nigd Bank

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

1 : 0

1 : 0

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

3-3

0.93 -0.75 0.81

0.95 2.0 0.84

0.95 2.0 0.84

04/01

4-6

04/01

Kedus Giorgis

Kedus Giorgis

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

2 : 1

2 : 0

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

4-6

0.95 -0.5 0.85

0.83 1.75 0.93

0.83 1.75 0.93

18/12

0-0

18/12

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

Wolkite Ketema

Wolkite Ketema

0 : 0

0 : 0

Wolkite Ketema

Wolkite Ketema

0-0

06/12

3-4

06/12

Shire Endaselassie

Shire Endaselassie

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

0 : 0

0 : 0

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

3-4

0.83 +0.25 0.74

28/11

0-0

28/11

Mebrat Hayl

Mebrat Hayl

Dire Dawa Kenema

Dire Dawa Kenema

0 : 0

0 : 0

Dire Dawa Kenema

Dire Dawa Kenema

0-0

0.95 +0 0.80

0.83 2.0 0.97

0.83 2.0 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí