VĐQG Ethiopia - 26/01/2025 15:00
SVĐ: Yirgalem Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sidama Bunna Mebrat Hayl
Sidama Bunna 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Mebrat Hayl
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sidama Bunna
Mebrat Hayl
VĐQG Ethiopia
Sidama Bunna
1 : 2
(1-1)
Mebrat Hayl
VĐQG Ethiopia
Mebrat Hayl
0 : 1
(0-0)
Sidama Bunna
Sidama Bunna
Mebrat Hayl
20% 60% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sidama Bunna
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Welayta Dicha Sidama Bunna |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Sidama Bunna Mekelle Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Sidama Bunna Ethiopia Nigd Bank |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.76 |
H
|
H
|
|
03/01/2025 |
Arba Minch Kenema Sidama Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
T
|
||
09/12/2024 |
Hadiya Hosaena Sidama Bunna |
3 2 (2) (1) |
1.07 0.0 0.59 |
1.02 1.75 0.63 |
B
|
T
|
Mebrat Hayl
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Mebrat Hayl Mekelle Kenema |
0 1 (0) (1) |
0.73 +0 1.05 |
0.86 1.75 0.76 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mebrat Hayl |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.81 |
0.95 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Kedus Giorgis Mebrat Hayl |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Mebrat Hayl Wolkite Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Shire Endaselassie Mebrat Hayl |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.74 |
- - - |
B
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17