VĐQG Ethiopia - 03/02/2025 12:00
SVĐ: Abebe Bikila Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Adama Kenema Mebrat Hayl
Adama Kenema 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Mebrat Hayl
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Adama Kenema
Mebrat Hayl
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
2 : 0
(0-0)
Mebrat Hayl
VĐQG Ethiopia
Mebrat Hayl
2 : 2
(1-1)
Adama Kenema
Adama Kenema
Mebrat Hayl
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Adama Kenema
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Adama Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Mekelle Kenema Adama Kenema |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
|||
13/01/2025 |
Arba Minch Kenema Adama Kenema |
2 0 (2) (0) |
0.78 +0 0.93 |
- - - |
B
|
||
09/01/2025 |
Adama Kenema Kedus Giorgis |
1 2 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Welwalo Adigrat Uni Adama Kenema |
0 3 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.82 2.0 0.98 |
T
|
T
|
Mebrat Hayl
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Mebrat Hayl Welwalo Adigrat Uni |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Sidama Bunna Mebrat Hayl |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Mebrat Hayl Mekelle Kenema |
0 1 (0) (1) |
0.73 +0 1.05 |
0.86 1.75 0.76 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mebrat Hayl |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.81 |
0.95 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Kedus Giorgis Mebrat Hayl |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17