VĐQG Ethiopia - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.83 1.75 0.93
- - -
- - -
1.85 2.90 4.20
0.90 8 0.90
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.89 0.75 0.82
- - -
- - -
2.62 1.83 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Binyam Fikre
4’ -
Đang cập nhật
Abdou-Samiou Tchatakora
24’ -
Đang cập nhật
Amanuel Erbo
36’ -
58’
Đang cập nhật
Abel Habtamu
-
87’
Đang cập nhật
Habtamu Shewalem
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
41%
59%
1
0
6
3
380
546
3
11
2
2
1
1
Kedus Giorgis Mebrat Hayl
Kedus Giorgis 4-4-2
Huấn luyện viên: Zerihun shengeta Kemal
4-4-2 Mebrat Hayl
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kedus Giorgis
Mebrat Hayl
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
2 : 0
(1-0)
Mebrat Hayl
VĐQG Ethiopia
Mebrat Hayl
0 : 1
(0-0)
Kedus Giorgis
Kedus Giorgis
Mebrat Hayl
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kedus Giorgis
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Bahardar Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Mekelakeya Kedus Giorgis |
4 3 (2) (2) |
0.92 -0.25 0.79 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sidama Bunna Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.90 2.0 0.79 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Kedus Giorgis Arba Minch Kenema |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
30/10/2024 |
Wolkite Ketema Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.73 +1 0.99 |
- - - |
B
|
Mebrat Hayl
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Mebrat Hayl Wolkite Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Shire Endaselassie Mebrat Hayl |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.74 |
- - - |
B
|
||
28/11/2024 |
Mebrat Hayl Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 2.0 0.97 |
|||
25/11/2024 |
Mebrat Hayl Mekelakeya |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.72 |
- - - |
T
|
||
05/11/2024 |
Fasil Ketema Mebrat Hayl |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.90 2.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4