VĐQG Ethiopia - 28/11/2024 16:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.80
0.83 2.0 0.97
- - -
- - -
3.20 3.00 2.20
0.95 8 0.85
- - -
- - -
-0.96 0 0.66
0.73 0.75 1.00
- - -
- - -
3.85 1.91 2.95
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mebrat Hayl Dire Dawa Kenema
Mebrat Hayl 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Dire Dawa Kenema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mebrat Hayl
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Mebrat Hayl
0 : 2
(0-0)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
2 : 1
(0-1)
Mebrat Hayl
Mebrat Hayl
Dire Dawa Kenema
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mebrat Hayl
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Mebrat Hayl Mekelakeya |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.72 |
- - - |
T
|
||
05/11/2024 |
Fasil Ketema Mebrat Hayl |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.90 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Awassa Kenema Mebrat Hayl |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
||
27/10/2024 |
Mebrat Hayl Hadiya Hosaena |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.79 |
- - - |
H
|
||
22/10/2024 |
Mebrat Hayl Bahardar |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.5 0.77 |
- - - |
T
|
T
|
Dire Dawa Kenema
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Awassa Kenema Dire Dawa Kenema |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
06/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Adama Kenema |
1 1 (1) (1) |
0.99 -0.25 0.76 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
24/10/2024 |
Mekelle Kenema Dire Dawa Kenema |
2 3 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Shire Endaselassie Dire Dawa Kenema |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 20