VĐQG Ethiopia - 14/01/2025 12:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 1/4 0.81
0.95 2.0 0.84
- - -
- - -
1.66 3.10 5.00
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.85 0.75 0.86
- - -
- - -
2.40 1.90 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
12’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
23’ -
36’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
42’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
72’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
44%
56%
1
1
5
3
383
487
7
6
2
1
2
2
Ethiopia Nigd Bank Mebrat Hayl
Ethiopia Nigd Bank 4-4-2
Huấn luyện viên: Sisay Kebede Kumbe
4-4-2 Mebrat Hayl
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ethiopia Nigd Bank
Mebrat Hayl
Ethiopia Nigd Bank
Mebrat Hayl
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ethiopia Nigd Bank
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Sidama Bunna Ethiopia Nigd Bank |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.76 |
H
|
H
|
|
05/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mekelle Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bahardar Ethiopia Nigd Bank |
3 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.79 1.75 0.82 |
B
|
T
|
Mebrat Hayl
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Kedus Giorgis Mebrat Hayl |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Mebrat Hayl Wolkite Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Shire Endaselassie Mebrat Hayl |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.74 |
- - - |
B
|
||
28/11/2024 |
Mebrat Hayl Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 2.0 0.97 |
|||
25/11/2024 |
Mebrat Hayl Mekelakeya |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.72 |
- - - |
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6