GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Libertad

Thuộc giải đấu: VĐQG Paraguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Ariel Galeano

Sân vận động: Estadio Dr. Nicolás Leoz

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Libertad

Libertad

Sportivo Luqueño

Sportivo Luqueño

0 : 0

0 : 0

Sportivo Luqueño

Sportivo Luqueño

0-0

22/02

0-0

22/02

Atlético Tembetary

Atlético Tembetary

Libertad

Libertad

0 : 0

0 : 0

Libertad

Libertad

0-0

16/02

0-0

16/02

Libertad

Libertad

Sportivo Ameliano

Sportivo Ameliano

0 : 0

0 : 0

Sportivo Ameliano

Sportivo Ameliano

0-0

09/02

0-0

09/02

Guaraní

Guaraní

Libertad

Libertad

0 : 0

0 : 0

Libertad

Libertad

0-0

02/02

0-0

02/02

Libertad

Libertad

Deportivo Recoleta

Deportivo Recoleta

0 : 0

0 : 0

Deportivo Recoleta

Deportivo Recoleta

0-0

0.90 -1.25 0.80

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

29/01

1-2

29/01

Nacional Asunción

Nacional Asunción

Libertad

Libertad

0 : 3

0 : 3

Libertad

Libertad

1-2

0.99 +0 0.76

0.76 2.0 0.86

0.76 2.0 0.86

26/01

3-2

26/01

Cerro Porteño

Cerro Porteño

Libertad

Libertad

2 : 2

0 : 0

Libertad

Libertad

3-2

-0.98 -0.5 0.77

0.85 2.0 0.93

0.85 2.0 0.93

06/12

1-2

06/12

Libertad

Libertad

Nacional Asunción

Nacional Asunción

1 : 0

0 : 0

Nacional Asunción

Nacional Asunción

1-2

-0.98 -0.25 0.77

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

28/11

0-0

28/11

Cerro Porteño

Cerro Porteño

Libertad

Libertad

0 : 0

0 : 0

Libertad

Libertad

0-0

-0.98 -0.75 0.77

0.82 2.25 0.81

0.82 2.25 0.81

25/11

2-4

25/11

Libertad

Libertad

Sol de América

Sol de América

2 : 0

0 : 0

Sol de América

Sol de América

2-4

0.97 -0.5 0.83

0.90 2.25 0.93

0.90 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Tiền vệ

147 51 15 8 0 Tiền vệ

8

Tiền vệ

131 14 12 14 0 Tiền vệ

17

Tiền vệ

212 14 10 20 0 Tiền vệ

11

William Gabriel Mendieta Pintos Tiền vệ

119 11 11 5 2 36 Tiền vệ

5

Hậu vệ

238 6 1 12 3 Hậu vệ

26

Tiền vệ

133 4 2 35 2 Tiền vệ

6

Tiền vệ

117 3 3 25 1 Tiền vệ

33

Iván Rodrigo Piris Leguizamón Hậu vệ

209 1 13 31 4 36 Hậu vệ

14

Luis Carlos Cardozo Espillaga Hậu vệ

133 1 0 10 0 37 Hậu vệ

12

Thủ môn

159 0 0 1 0 Thủ môn