VĐQG Paraguay - 26/01/2025 23:45
SVĐ: Estadio General Pablo Rojas
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.77
0.85 2.0 0.93
- - -
- - -
2.00 3.25 3.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.78 0.75 1.00
- - -
- - -
2.87 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Matías Espinoza
-
Đang cập nhật
Juan Iturbe
26’ -
Đang cập nhật
Federico Carrizo
39’ -
46’
Marcelo Fernandez
Adrián Alcaraz
-
51’
Ruben Lezcano
Roque Santa Cruz
-
Federico Carrizo
Jonathan Torres
55’ -
Đang cập nhật
Gastón Giménez
58’ -
Federico Carrizo
Cecilio Domínguez
61’ -
Jonathan Torres
Francisco Da Costa
69’ -
73’
Lucas Sanabria
Hernesto Caballero
-
76’
Hernesto Caballero
Lorenzo Melgarejo
-
Francisco Da Costa
Juan Iturbe
78’ -
Đang cập nhật
Juan Iturbe
80’ -
Jorge Morel
Piris da Motta
82’ -
Đang cập nhật
Piris da Motta
83’ -
Đang cập nhật
Víctor Gustavo Velázquez Ramos
89’ -
Wílder Viera
Alan Benítez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
64%
36%
5
0
8
7
501
287
8
12
2
7
3
4
Cerro Porteño Libertad
Cerro Porteño 4-4-2
Huấn luyện viên: Diego Hernán Martínez
4-4-2 Libertad
Huấn luyện viên: Sergio Daniel Aquino
11
Juan Manuel Iturbe Arévalo
25
Roberto Júnior Fernández Torres
25
Roberto Júnior Fernández Torres
25
Roberto Júnior Fernández Torres
25
Roberto Júnior Fernández Torres
25
Roberto Júnior Fernández Torres
25
Roberto Júnior Fernández Torres
25
Roberto Júnior Fernández Torres
25
Roberto Júnior Fernández Torres
5
Jorge Emanuel Morel Barrios
5
Jorge Emanuel Morel Barrios
19
Rubén Lezcano
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
10
Lorenzo António Melgarejo Sanabria
10
Lorenzo António Melgarejo Sanabria
Cerro Porteño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juan Manuel Iturbe Arévalo Tiền đạo |
43 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Federico Gastón Carrizo Tiền vệ |
49 | 3 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Jorge Emanuel Morel Barrios Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
2 Alan Max Benítez Domínguez Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Roberto Júnior Fernández Torres Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Víctor Gustavo Velázquez Ramos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Brian Abel Luciatti Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ángel Guillermo Benítez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Gastón Claudio Giménez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Alan Soñora Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jonathan Torres Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Libertad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rubén Lezcano Tiền đạo |
46 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mathías David Espinoza Acosta Hậu vệ |
48 | 6 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Lorenzo António Melgarejo Sanabria Tiền vệ |
36 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Roque Luis Santa Cruz Cantero Tiền đạo |
50 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Lucas Daniel Sanabria Brítez Tiền vệ |
43 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Marcelo Fabián Fernández Benítez Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Francisco Viera Ruiz Díaz Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Iván Rodrigo Ramírez Segovia Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Néstor Rafael Giménez Florentín Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
12 Rodrigo Mario Morínigo Acosta Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Álvaro Marcial Campuzano Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Cerro Porteño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Wilder Viera Caballero Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexis Martín Arias Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Alan Herminio Núñez Duarte Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Robert Ayrton Piris Da Motta Tiền vệ |
47 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Derlis Rodrigues Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cecilio Andrés Domínguez Ruiz Tiền đạo |
31 | 11 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Carlos Favero Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Bruno Amílcar Valdez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Matías Pérez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Francisco da Costa Aragão Tiền đạo |
23 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Alexis Adrián Fariña Romero Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Leonardo Daniel Rivas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Libertad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oscar René Cardozo Marín Tiền đạo |
49 | 11 | 2 | 8 | 1 | Tiền đạo |
22 Hugo Javier Martínez Cantero Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ángel Rodrigo Cardozo Lucena Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Miguel Isaías Jacquet Duarte Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pedro Andre Villalba Gaona Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Gilberto Ivan Flores Melgarejo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Adrián Alcaraz Torales Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Gustavo Ángel Aguilar Encina Tiền đạo |
51 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Martín Andrés Silva Leites Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Rodrigo Villalba Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Hernesto Caballero Benítez Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
18 Iván René Franco Díaz Tiền vệ |
46 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Cerro Porteño
Libertad
VĐQG Paraguay
Cerro Porteño
0 : 0
(0-0)
Libertad
VĐQG Paraguay
Libertad
2 : 1
(0-1)
Cerro Porteño
VĐQG Paraguay
Libertad
1 : 3
(0-1)
Cerro Porteño
VĐQG Paraguay
Cerro Porteño
1 : 1
(0-0)
Libertad
VĐQG Paraguay
Libertad
1 : 1
(0-0)
Cerro Porteño
Cerro Porteño
Libertad
40% 60% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cerro Porteño
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Cerro Porteño Libertad |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.82 2.25 0.81 |
|||
21/11/2024 |
Sportivo Trinidense Cerro Porteño |
3 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cerro Porteño Guaraní |
1 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Nacional Asunción Cerro Porteño |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Cerro Porteño Tacuary |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Libertad
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Libertad Nacional Asunción |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Cerro Porteño Libertad |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.82 2.25 0.81 |
|||
25/11/2024 |
Libertad Sol de América |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.83 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
General Caballero JLM Libertad |
3 1 (1) (1) |
1.12 +0 0.76 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
13/11/2024 |
Libertad Sportivo Luqueño |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20