GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Cerro Porteño

Thuộc giải đấu: VĐQG Paraguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez

Sân vận động: Estadio General Pablo Rojas

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Olimpia

Olimpia

Cerro Porteño

Cerro Porteño

0 : 0

0 : 0

Cerro Porteño

Cerro Porteño

0-0

20/02

0-0

20/02

TBC

TBC

Cerro Porteño

Cerro Porteño

0 : 0

0 : 0

Cerro Porteño

Cerro Porteño

0-0

15/02

0-0

15/02

Cerro Porteño

Cerro Porteño

Deportivo Recoleta

Deportivo Recoleta

0 : 0

0 : 0

Deportivo Recoleta

Deportivo Recoleta

0-0

08/02

0-0

08/02

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

Cerro Porteño

Cerro Porteño

0 : 0

0 : 0

Cerro Porteño

Cerro Porteño

0-0

01/02

0-0

01/02

Cerro Porteño

Cerro Porteño

Nacional Asunción

Nacional Asunción

0 : 0

0 : 0

Nacional Asunción

Nacional Asunción

0-0

0.85 -0.75 0.79

29/01

3-2

29/01

Sportivo Luqueño

Sportivo Luqueño

Cerro Porteño

Cerro Porteño

1 : 1

1 : 0

Cerro Porteño

Cerro Porteño

3-2

0.95 +0.75 0.85

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

26/01

3-2

26/01

Cerro Porteño

Cerro Porteño

Libertad

Libertad

2 : 2

0 : 0

Libertad

Libertad

3-2

-0.98 -0.5 0.77

0.85 2.0 0.93

0.85 2.0 0.93

28/11

0-0

28/11

Cerro Porteño

Cerro Porteño

Libertad

Libertad

0 : 0

0 : 0

Libertad

Libertad

0-0

-0.98 -0.75 0.77

0.82 2.25 0.81

0.82 2.25 0.81

21/11

6-5

21/11

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

Cerro Porteño

Cerro Porteño

3 : 2

0 : 2

Cerro Porteño

Cerro Porteño

6-5

0.95 +0.5 0.85

0.90 2.25 0.92

0.90 2.25 0.92

16/11

11-3

16/11

Cerro Porteño

Cerro Porteño

Guaraní

Guaraní

1 : 2

1 : 1

Guaraní

Guaraní

11-3

0.95 -1.0 0.85

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Tiền đạo

121 24 4 28 1 Tiền đạo

8

Tiền vệ

195 17 27 20 2 Tiền vệ

7

Enzo Daniel Giménez Rojas Tiền vệ

195 12 18 19 1 27 Tiền vệ

40

Fernando Fabián Fernández Acosta Tiền đạo

89 12 3 4 0 33 Tiền đạo

6

Rafael Andrés Carrascal Avilez Tiền vệ

160 7 8 25 1 33 Tiền vệ

26

Tiền vệ

118 6 3 17 1 Tiền vệ

20

Tiền vệ

97 2 3 23 1 Tiền vệ

12

Miguel Angel Martínez Irala Thủ môn

149 0 0 2 2 27 Thủ môn

13

Jean Paulo Fernandes Filho Thủ môn

166 0 0 17 0 30 Thủ môn

14

Lucas Ariel Quintana Rodríguez Hậu vệ

36 0 0 3 0 20 Hậu vệ