VĐQG Paraguay - 16/11/2024 23:30
SVĐ: Estadio General Pablo Rojas
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
1.55 3.75 6.50
0.89 10 0.92
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
-0.93 1.0 0.70
- - -
- - -
2.20 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Enzo Giménez
Fernando Fernández
3’ -
15’
Đang cập nhật
Victor Céspedes
-
Đang cập nhật
Piris da Motta
40’ -
46’
Juan Santacruz
Gustavo Marecos
-
57’
Victor Céspedes
Mathías Martínez
-
Sergio Araujo
Gabriel Aguayo
58’ -
60’
Alcidez Benitez
Alan Pereira
-
Enzo Giménez
Derlis Rodríguez
64’ -
Ronaldo de Jesus Lopez
Diego Churin
72’ -
Francisco Da Costa
Jorge Morel
73’ -
79’
Nicolas Barrientos
Richard Prieto
-
88’
Đang cập nhật
Alexis Cantero
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
52%
48%
2
2
1
1
387
347
2
2
2
2
0
0
Cerro Porteño Guaraní
Cerro Porteño 4-4-2
Huấn luyện viên: Carlos Jara Saguier
4-4-2 Guaraní
Huấn luyện viên: Francisco Javier Arce Rolón
40
Fernando Fernández
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
26
Piris da Motta
26
Piris da Motta
9
Walter González
36
Luis Martinez
36
Luis Martinez
36
Luis Martinez
36
Luis Martinez
16
Victor Céspedes
16
Victor Céspedes
16
Victor Céspedes
16
Victor Céspedes
16
Victor Céspedes
3
Paul Riveros
Cerro Porteño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Fernando Fernández Tiền đạo |
50 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Francisco Da Costa Tiền đạo |
20 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Piris da Motta Tiền vệ |
44 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Leon Blanco Diego Basilio Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Enzo Giménez Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Ronaldo de Jesus Lopez Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Alan Benítez Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Lucas Quintana Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Alexis Fariña Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Sergio Araujo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jean Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Walter González Tiền đạo |
38 | 9 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
3 Paul Riveros Hậu vệ |
44 | 5 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
19 Juan Santacruz Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Alexis Cantero Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
36 Luis Martinez Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Victor Céspedes Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Alcidez Benitez Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Mario López Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
27 Fernando Román Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Gaspar Servio Thủ môn |
42 | 5 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
29 Nicolas Barrientos Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cerro Porteño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alexis Martín Arias Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Derlis Rodríguez Tiền đạo |
21 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Eduardo Brock Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Rafael Carrascal Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Carlos Fabricio Favero Villasanti Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Federico Carrizo Tiền vệ |
47 | 3 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
32 Victor Cabañas Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Alan Nuñez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Christian Javier Báez Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Jorge Morel Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Gabriel Aguayo Tiền đạo |
36 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Diego Churin Tiền đạo |
48 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Juan Daniel Pérez Hậu vệ |
45 | 4 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
35 Alan Pereira Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mathías Martínez Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Martín Rodríguez Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Gustavo Marecos Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Antonio Marín Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Jesus Alvarenga Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Richard Prieto Tiền đạo |
44 | 2 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Wilson Ibarrola Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Cerro Porteño
Guaraní
VĐQG Paraguay
Guaraní
1 : 0
(1-0)
Cerro Porteño
VĐQG Paraguay
Cerro Porteño
2 : 0
(0-0)
Guaraní
VĐQG Paraguay
Guaraní
1 : 1
(0-1)
Cerro Porteño
VĐQG Paraguay
Cerro Porteño
4 : 0
(3-0)
Guaraní
VĐQG Paraguay
Guaraní
1 : 0
(0-0)
Cerro Porteño
Cerro Porteño
Guaraní
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cerro Porteño
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Nacional Asunción Cerro Porteño |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Cerro Porteño Tacuary |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Olimpia Cerro Porteño |
3 0 (3) (0) |
0.94 +0 0.80 |
0.95 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sol de América Cerro Porteño |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Cerro Porteño General Caballero JLM |
2 1 (2) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Guaraní
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Guaraní Sol de América |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
General Caballero JLM Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Guaraní Sportivo Luqueño |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.83 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Guaraní Sportivo Carapeguá |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
2 de Mayo Guaraní |
1 2 (0) (1) |
0.81 0.0 0.97 |
0.79 2.0 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 31