GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Guaraní

Thuộc giải đấu: VĐQG Paraguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Francisco Javier Arce Rolón

Sân vận động: Estadio Rogelio Lorenzo Livieres

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Guaraní

Guaraní

Deportivo Recoleta

Deportivo Recoleta

0 : 0

0 : 0

Deportivo Recoleta

Deportivo Recoleta

0-0

15/02

0-0

15/02

Nacional Asunción

Nacional Asunción

Guaraní

Guaraní

0 : 0

0 : 0

Guaraní

Guaraní

0-0

09/02

0-0

09/02

Guaraní

Guaraní

Libertad

Libertad

0 : 0

0 : 0

Libertad

Libertad

0-0

03/02

0-0

03/02

2 de Mayo

2 de Mayo

Guaraní

Guaraní

0 : 0

0 : 0

Guaraní

Guaraní

0-0

30/01

0-0

30/01

Guaraní

Guaraní

General Caballero JLM

General Caballero JLM

0 : 0

0 : 0

General Caballero JLM

General Caballero JLM

0-0

0.80 -0.25 1.00

0.99 2.25 0.79

0.99 2.25 0.79

26/01

7-1

26/01

Olimpia

Olimpia

Guaraní

Guaraní

0 : 1

0 : 1

Guaraní

Guaraní

7-1

0.87 -0.5 0.92

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

03/12

0-6

03/12

Sportivo Luqueño

Sportivo Luqueño

Guaraní

Guaraní

0 : 0

0 : 0

Guaraní

Guaraní

0-6

0.96 +0 0.80

0.79 2.0 0.80

0.79 2.0 0.80

29/11

4-4

29/11

Nacional Asunción

Nacional Asunción

Guaraní

Guaraní

0 : 0

0 : 0

Guaraní

Guaraní

4-4

0.73 +0 -0.99

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

24/11

5-3

24/11

Guaraní

Guaraní

Tacuary

Tacuary

2 : 1

1 : 1

Tacuary

Tacuary

5-3

1.00 -1.75 0.80

0.83 2.5 0.93

0.83 2.5 0.93

20/11

4-1

20/11

Nacional Asunción

Nacional Asunción

Guaraní

Guaraní

2 : 1

2 : 1

Guaraní

Guaraní

4-1

0.91 +0 0.93

0.80 2.0 0.80

0.80 2.0 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

3

Paul Vicente Riveros Allende Hậu vệ

68 7 2 8 1 28 Hậu vệ

37

Juan Daniel Pérez Centurión Hậu vệ

54 4 4 7 0 32 Hậu vệ

11

Richard Fabián Prieto Tiền đạo

64 3 6 8 1 28 Tiền đạo

18

Cesar Eduardo Mino Amarilla Tiền đạo

59 3 0 2 0 Tiền đạo

5

Estivel Iván Moreira Benítez Tiền vệ

83 1 4 8 0 26 Tiền vệ

0

Fernando José Román Torales Hậu vệ

107 1 1 9 0 24 Hậu vệ

32

Alexis Javier Cantero Fernandez Hậu vệ

60 1 1 10 0 22 Hậu vệ

12

Martín Sebastián Rodríguez Prantl Thủ môn

101 0 0 1 0 36 Thủ môn

8

Bruno Díaz Tiền vệ

28 0 0 4 0 Tiền vệ

1

Gaspar Andrés Servio Thủ môn

132 12 0 20 1 33 Thủ môn