VĐQG Paraguay - 24/11/2024 23:30
SVĐ: Estadio Rogelio Lorenzo Livieres
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/4 0.80
0.83 2.5 0.93
- - -
- - -
1.22 5.50 10.00
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.76 1.0 -0.98
- - -
- - -
1.72 2.50 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Feliciano Brizuela
Orlando Coleman
-
Anderson Leguizamon
Alan Pereira
31’ -
Đang cập nhật
Gaspar Servio
44’ -
45’
Đang cập nhật
Alfredo Amarilla
-
Alcidez Benitez
Mathías Martínez
46’ -
55’
Pedro Ramón Gamarra Arandi
Rodrigo Ramírez Díaz
-
Adrián Alcaraz
Walter González
59’ -
62’
Alfredo Amarilla
Gustavo Raul Medina Rivas
-
63’
Feliciano Brizuela
Dantes Moises Duarte Ramirez
-
70’
Orlando Coleman
Sebastian Bedoya
-
Juan Daniel Pérez
Alan Pereira
72’ -
Agustín Manzur
Victor Céspedes
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
53%
47%
3
2
0
1
378
328
5
4
2
3
2
0
Guaraní Tacuary
Guaraní 4-4-2
Huấn luyện viên: Francisco Javier Arce Rolón
4-4-2 Tacuary
Huấn luyện viên: Enrique Daniel Vera Torres
17
Adrián Alcaraz
32
Alexis Cantero
32
Alexis Cantero
32
Alexis Cantero
32
Alexis Cantero
32
Alexis Cantero
32
Alexis Cantero
32
Alexis Cantero
32
Alexis Cantero
37
Juan Daniel Pérez
37
Juan Daniel Pérez
10
Orlando Coleman
11
Feliciano Brizuela
11
Feliciano Brizuela
11
Feliciano Brizuela
11
Feliciano Brizuela
11
Feliciano Brizuela
11
Feliciano Brizuela
11
Feliciano Brizuela
11
Feliciano Brizuela
34
Matias Arguello
34
Matias Arguello
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Adrián Alcaraz Tiền đạo |
34 | 10 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
3 Paul Riveros Hậu vệ |
46 | 5 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
37 Juan Daniel Pérez Hậu vệ |
46 | 4 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Agustín Manzur Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
32 Alexis Cantero Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Luis Martinez Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Alcidez Benitez Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Mario López Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Nicolas Barrientos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Gaspar Servio Thủ môn |
44 | 5 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
28 Anderson Leguizamon Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Orlando Coleman Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Diego Fernandez Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Matias Arguello Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Rodney Pedrozo Hậu vệ |
69 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Feliciano Brizuela Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alfredo Amarilla Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
28 Carlos Gimenez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Luis Cáceres Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Jesús David Servín Vargas Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Andres Isaias Paredes Gomez Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Pedro Ramón Gamarra Arandi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Antonio Marín Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Fernando Román Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Martín Rodríguez Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Gustavo Marecos Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Richard Prieto Tiền đạo |
46 | 2 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Victor Céspedes Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Walter González Tiền đạo |
40 | 9 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 César Miño Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Gustavo Vargas Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
10 Mathías Martínez Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
35 Alan Pereira Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Wilson Ibarrola Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rodrigo Ramírez Díaz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Martin Nuñez Dominguez Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alex Rodrigo Cano Bordaberry Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Gustavo Raul Medina Rivas Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Giuliano Burgos Velazquez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Sebastian Bedoya Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Guaraní
Tacuary
VĐQG Paraguay
Tacuary
1 : 2
(1-1)
Guaraní
VĐQG Paraguay
Tacuary
4 : 4
(3-1)
Guaraní
VĐQG Paraguay
Guaraní
3 : 0
(3-0)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Guaraní
2 : 0
(2-0)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Tacuary
0 : 1
(0-0)
Guaraní
Guaraní
Tacuary
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guaraní
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Nacional Asunción Guaraní |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.93 |
0.80 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cerro Porteño Guaraní |
1 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Guaraní Sol de América |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
General Caballero JLM Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Guaraní Sportivo Luqueño |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.83 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Tacuary
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Tacuary Nacional Asunción |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.92 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Olimpia Tacuary |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Cerro Porteño Tacuary |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Tacuary Sol de América |
0 4 (0) (3) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
General Caballero JLM Tacuary |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 20