GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Tacuary

Thuộc giải đấu: VĐQG Paraguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1923

Huấn luyện viên: Marcelo José Palau Balzaretti

Sân vận động: Estadio Toribio Vargas

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/11

3-10

28/11

Tacuary

Tacuary

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

1 : 1

0 : 1

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

3-10

-0.96 +0.5 0.84

0.90 2.5 0.88

0.90 2.5 0.88

24/11

5-3

24/11

Guaraní

Guaraní

Tacuary

Tacuary

2 : 1

1 : 1

Tacuary

Tacuary

5-3

1.00 -1.75 0.80

0.83 2.5 0.93

0.83 2.5 0.93

17/11

1-5

17/11

Tacuary

Tacuary

Nacional Asunción

Nacional Asunción

1 : 0

0 : 0

Nacional Asunción

Nacional Asunción

1-5

0.86 +0.5 0.92

0.80 2.25 0.83

0.80 2.25 0.83

09/11

6-1

09/11

Olimpia

Olimpia

Tacuary

Tacuary

3 : 1

2 : 1

Tacuary

Tacuary

6-1

1.00 -1.25 0.80

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

04/11

13-3

04/11

Cerro Porteño

Cerro Porteño

Tacuary

Tacuary

1 : 1

1 : 0

Tacuary

Tacuary

13-3

0.82 -1.25 0.97

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

26/10

2-7

26/10

Tacuary

Tacuary

Sol de América

Sol de América

0 : 4

0 : 3

Sol de América

Sol de América

2-7

0.77 +0.25 -0.98

0.96 2.25 0.86

0.96 2.25 0.86

19/10

2-1

19/10

General Caballero JLM

General Caballero JLM

Tacuary

Tacuary

0 : 0

0 : 0

Tacuary

Tacuary

2-1

-0.95 -0.25 0.75

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

11/10

8-6

11/10

Tacuary

Tacuary

Sportivo Luqueño

Sportivo Luqueño

0 : 3

0 : 1

Sportivo Luqueño

Sportivo Luqueño

8-6

0.96 +0 0.88

0.94 2.25 0.88

0.94 2.25 0.88

06/10

6-2

06/10

2 de Mayo

2 de Mayo

Tacuary

Tacuary

2 : 1

1 : 0

Tacuary

Tacuary

6-2

0.95 -0.5 0.85

0.91 2.25 0.91

0.91 2.25 0.91

27/09

5-6

27/09

Tacuary

Tacuary

Sportivo Ameliano

Sportivo Ameliano

0 : 2

0 : 0

Sportivo Ameliano

Sportivo Ameliano

5-6

0.75 +0.25 -0.95

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Marcelo Miguel Paredes Valdez Tiền vệ

118 9 6 12 1 32 Tiền vệ

37

Walter David Clar Fritz Hậu vệ

48 3 4 1 0 31 Hậu vệ

19

Valdeci Moreira da Silva Tiền đạo

73 3 2 4 0 30 Tiền đạo

36

Martín Núñez Domínguez Tiền vệ

37 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Marcos Antonio Cáceres Centurión Hậu vệ

44 2 0 8 1 39 Hậu vệ

26

Lucas Ramón Romero Gómez Tiền vệ

51 1 0 7 0 23 Tiền vệ

14

Rodney Miguel Pedrozo Hậu vệ

100 0 3 6 0 32 Hậu vệ

2

Alexis Fernández Hậu vệ

55 0 2 12 0 28 Hậu vệ

27

Gustavo Raul Medina Rivas Tiền vệ

28 0 1 2 0 21 Tiền vệ

12

Aldo Bareiro Thủ môn

105 0 0 10 0 Thủ môn