VĐQG Paraguay - 09/11/2024 23:30
SVĐ: Estadio Manuel Ferreira
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 3/4 0.80
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.38 4.20 7.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.98 1.0 0.84
- - -
- - -
1.95 2.20 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Néstor Camacho
Pablo Espinoza
-
Hugo Fernández
Alan Morinigo
25’ -
Đang cập nhật
Richard Ortiz
27’ -
32’
Miguel Samudio
Alexis Fernandez
-
Đang cập nhật
Rodney Redes
35’ -
40’
Đang cập nhật
Pablo Espinoza
-
Đang cập nhật
Manuel Capasso
42’ -
53’
Đang cập nhật
Nicolas Morinigo
-
59’
Darío Lezcano
Luis Riveros
-
Alan Morinigo
Erik Lopez
63’ -
67’
Marcelo Paredes
Orlando Coleman
-
Hugo Fernández
Marcos Gómez
70’ -
Hugo Adrián Benítez
Lucas Pratto
71’ -
Đang cập nhật
Alex Franco
76’ -
Rodney Redes
Derlis González
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
51%
49%
0
1
1
0
379
353
6
3
4
1
1
2
Olimpia Tacuary
Olimpia 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Martín Palermo
4-1-4-1 Tacuary
Huấn luyện viên: Enrique Daniel Vera Torres
11
Rodney Redes
7
Hugo Fernández
7
Hugo Fernández
7
Hugo Fernández
7
Hugo Fernández
22
Manuel Capasso
7
Hugo Fernández
7
Hugo Fernández
7
Hugo Fernández
7
Hugo Fernández
22
Manuel Capasso
6
Marcelo Paredes
5
Marcos Cáceres
5
Marcos Cáceres
5
Marcos Cáceres
5
Marcos Cáceres
7
Néstor Camacho
7
Néstor Camacho
13
Pablo Espinoza
13
Pablo Espinoza
13
Pablo Espinoza
17
Nicolas Morinigo
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rodney Redes Tiền vệ |
37 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Manuel Capasso Hậu vệ |
34 | 4 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Junior Barreto Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Alex Franco Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Hugo Fernández Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Richard Ortiz Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
36 Facundo Zabala Hậu vệ |
29 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Cesar Olmedo Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
30 Hugo Adrián Benítez Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gastón Olveira Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
33 Alan Morinigo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Marcelo Paredes Tiền vệ |
76 | 7 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicolas Morinigo Tiền vệ |
33 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Néstor Camacho Tiền vệ |
30 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Pablo Espinoza Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Marcos Cáceres Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
25 Darío Lezcano Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Feliciano Brizuela Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Matias Arguello Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Miguel Samudio Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jean Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Aldo Bareiro Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Carlos Arrua Tiền vệ |
40 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Derlis González Tiền đạo |
32 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Lucas Pratto Tiền đạo |
37 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
34 Matías Vera Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Carlos Espinola Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Pedro Zarza Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ramón Martínez Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Marcos Gómez Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Brian Montenegro Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Rodrigo Frutos Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Erik Lopez Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Hugo Benítez Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Luis Cáceres Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Luis Riveros Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Lucas Romero Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Gauto Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Gustavo Raul Medina Rivas Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexis Fernandez Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
18 Jesús David Servín Vargas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Martin Nuñez Dominguez Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 José Verdún Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Orlando Coleman Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Olimpia
Tacuary
VĐQG Paraguay
Tacuary
0 : 1
(0-0)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Olimpia
2 : 1
(1-0)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Tacuary
0 : 1
(0-0)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Tacuary
0 : 0
(0-0)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Olimpia
1 : 2
(1-1)
Tacuary
Olimpia
Tacuary
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Olimpia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Sportivo Ameliano Olimpia |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Olimpia Nacional Asunción |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
27/10/2024 |
Olimpia Cerro Porteño |
3 0 (3) (0) |
0.94 +0 0.80 |
0.95 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Libertad Olimpia |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.93 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Olimpia Sol de América |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.68 2.0 0.93 |
B
|
H
|
Tacuary
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Cerro Porteño Tacuary |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Tacuary Sol de América |
0 4 (0) (3) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
General Caballero JLM Tacuary |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Tacuary Sportivo Luqueño |
0 3 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
2 de Mayo Tacuary |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21