VĐQG Paraguay - 26/10/2024 20:30
SVĐ: Estadio Emilio Ghezzi
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.96 2.25 0.86
- - -
- - -
3.00 3.30 2.30
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
1.00 0 0.77
0.68 0.75 -0.90
- - -
- - -
3.75 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Luis Ortiz
Marcelo Gonzalez
-
39’
Lisandro Cabrera
Luis Ortiz
-
45’
Diego Valdez
Lisandro Cabrera
-
Alfredo Amarilla
Matias Arguello
46’ -
56’
Đang cập nhật
Goal Disallowed
-
Đang cập nhật
Luis Riveros
62’ -
Luis Riveros
Orlando Coleman
68’ -
71’
Đang cập nhật
Rolando García
-
72’
Marcelo Gonzalez
Cristian Amarilla
-
77’
Derlis Orue
Cristian Amarilla
-
78’
Fernando Molinas
Ronald Roa
-
83’
Luis Ortiz
Jorge Jara
-
Néstor Camacho
Martin Nuñez Dominguez
85’ -
Đang cập nhật
Luis Cáceres
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
47%
53%
5
2
2
1
342
376
9
16
2
9
0
0
Tacuary Sol de América
Tacuary 4-4-2
Huấn luyện viên: Enrique Daniel Vera Torres
4-4-2 Sol de América
Huấn luyện viên: Roberto Ismael Torres
6
Marcelo Paredes
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
5
Marcos Cáceres
5
Marcos Cáceres
29
Lisandro Cabrera
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
5
Rolando García
5
Rolando García
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Marcelo Paredes Tiền vệ |
74 | 7 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Néstor Camacho Tiền vệ |
28 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Marcos Cáceres Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Luis Riveros Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Darío Lezcano Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Rodney Pedrozo Hậu vệ |
67 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Alexis Fernandez Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Alfredo Amarilla Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Vágner Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Jean Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
33 Luis Cáceres Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Sol de América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lisandro Cabrera Tiền đạo |
37 | 7 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Luis Ortiz Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Rolando García Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Fernando Diaz Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Rodrigo Delvalle Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Fernando Molinas Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Diego Valdez Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Derlis Orue Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Gustavo Gimenez Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Marcelo Gonzalez Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gerardo Ortiz Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Martin Nuñez Dominguez Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Romero Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Aldo Bareiro Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
9 José Verdún Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
34 Matias Arguello Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Diego Fernandez Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Orlando Coleman Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Gustavo Raul Medina Rivas Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Luis Martinez Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Pablo Espinoza Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Sebastian Bedoya Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Juan Gauto Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sol de América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Juan Ojeda Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 David Fernández Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Brian Nicolas Quintana Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Ronald Roa Tiền đạo |
35 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Marcelo Acosta Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 2 | 2 | Tiền vệ |
32 Ever Caceres Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Victor Barrios Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Jorge Banegas Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Cristian Amarilla Tiền đạo |
28 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Aquilino Giménez Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jorge Jara Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Bernardo Medina Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tacuary
Sol de América
VĐQG Paraguay
Sol de América
1 : 2
(0-0)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Sol de América
6 : 3
(2-2)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Tacuary
0 : 2
(0-0)
Sol de América
VĐQG Paraguay
Sol de América
2 : 2
(1-1)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Tacuary
1 : 0
(0-0)
Sol de América
Tacuary
Sol de América
80% 20% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tacuary
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
General Caballero JLM Tacuary |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Tacuary Sportivo Luqueño |
0 3 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
2 de Mayo Tacuary |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Tacuary Sportivo Ameliano |
0 2 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Libertad Tacuary |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sol de América
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Sol de América Cerro Porteño |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Olimpia Sol de América |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.68 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
09/10/2024 |
Cerro Porteño Sol de América |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
General Caballero JLM Sol de América |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.99 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sol de América Sportivo Luqueño |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.78 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19