VĐQG Paraguay - 17/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Toribio Vargas
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/2 0.92
0.80 2.25 0.83
- - -
- - -
3.75 3.30 2.00
0.92 9.5 0.90
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
-0.99 1.0 0.81
- - -
- - -
4.33 2.05 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fabrizio Jara
16’ -
46’
Juan Luis Alfaro
Fabián Franco
-
Pablo Espinoza
Luis Cáceres
54’ -
Feliciano Brizuela
Orlando Coleman
61’ -
Diego Fernandez
Néstor Camacho
65’ -
Nicolas Morinigo
Alfredo Amarilla
66’ -
68’
Alan Gomez
Orlando Gaona Lugo
-
80’
Đang cập nhật
Jordán Santacruz
-
Alexis Fernandez
Rodney Pedrozo
81’ -
84’
Tiago Caballero
Sergio Bareiro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
52%
48%
4
5
2
2
380
338
11
12
5
4
0
2
Tacuary Nacional Asunción
Tacuary 4-4-2
Huấn luyện viên: Enrique Daniel Vera Torres
4-4-2 Nacional Asunción
Huấn luyện viên: Víctor Bernay
6
Marcelo Paredes
5
Marcos Cáceres
5
Marcos Cáceres
5
Marcos Cáceres
5
Marcos Cáceres
5
Marcos Cáceres
5
Marcos Cáceres
5
Marcos Cáceres
5
Marcos Cáceres
10
Orlando Coleman
10
Orlando Coleman
7
Diego Duarte
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
25
Leonardo Rivas
25
Leonardo Rivas
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Marcelo Paredes Tiền vệ |
77 | 7 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicolas Morinigo Tiền đạo |
34 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Orlando Coleman Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Pablo Espinoza Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Marcos Cáceres Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
26 Diego Fernandez Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Matias Arguello Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Alexis Fernandez Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
11 Feliciano Brizuela Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jean Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
12 Aldo Bareiro Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Nacional Asunción
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Diego Duarte Tiền đạo |
37 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Alan Gomez Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Leonardo Rivas Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Tiago Caballero Tiền đạo |
44 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
16 Fabrizio Jara Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Sebastián Quintana Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Juan Luis Alfaro Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Jordán Santacruz Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Gaston Benitez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Francisco Peralta Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Alexis Cañete Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jesús David Servín Vargas Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Alfredo Amarilla Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
25 Darío Lezcano Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Rodney Pedrozo Hậu vệ |
68 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 José Verdún Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Rodrigo Ramírez Díaz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Gauto Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Sebastian Bedoya Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Luis Cáceres Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Carlos Gimenez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Néstor Camacho Tiền vệ |
31 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Nacional Asunción
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Juan Fernando Alfaro Tiền vệ |
53 | 4 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 Fabián Franco Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Gustavo Caballero Tiền đạo |
48 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Sergio Bareiro Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Lucas Galarza Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Claudio Núñez Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Sebastian Vargas Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
32 Francisco Morel Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ignacio Bailone Tiền đạo |
32 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Leandro Meza Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
33 Orlando Gaona Lugo Tiền vệ |
51 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tacuary
Nacional Asunción
VĐQG Paraguay
Nacional Asunción
1 : 0
(1-0)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Tacuary
2 : 5
(0-2)
Nacional Asunción
VĐQG Paraguay
Nacional Asunción
0 : 1
(0-0)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Tacuary
0 : 3
(0-1)
Nacional Asunción
VĐQG Paraguay
Nacional Asunción
1 : 1
(0-1)
Tacuary
Tacuary
Nacional Asunción
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tacuary
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Olimpia Tacuary |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Cerro Porteño Tacuary |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Tacuary Sol de América |
0 4 (0) (3) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
General Caballero JLM Tacuary |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Tacuary Sportivo Luqueño |
0 3 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Nacional Asunción
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Nacional Asunción Cerro Porteño |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Sol de América Nacional Asunción |
3 2 (1) (1) |
0.75 0.25 1.03 |
0.8 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Olimpia Nacional Asunción |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
25/10/2024 |
Nacional Asunción General Caballero JLM |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.96 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Sportivo Luqueño Nacional Asunción |
2 2 (2) (1) |
0.79 0.25 0.99 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 28