VĐQG Paraguay - 11/10/2024 23:00
SVĐ: Estadio Luís Alfonso Giagni
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.88
0.94 2.25 0.88
- - -
- - -
2.90 3.00 2.35
0.79 9.5 0.87
- - -
- - -
0.90 0 0.77
-0.92 1.0 0.73
- - -
- - -
3.60 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Elvio Vera
Marcelo Ferreira
-
Đang cập nhật
Alfredo Amarilla
21’ -
Đang cập nhật
Alexis Fernandez
25’ -
62’
Lautaro Comas
José Verdún
-
Alfredo Amarilla
Juan Gauto
64’ -
69’
Đang cập nhật
Aldo Parra
-
70’
Đang cập nhật
Adrián Brizuela
-
Orlando Coleman
Matias Arguello
76’ -
77’
Elvio Vera
Sebastián Maldonado
-
80’
Đang cập nhật
Adrián Brizuela
-
82’
Marcelo Ferreira
Jorge Benítez
-
89’
Fernando Benítez
Guillermo Hauche
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
50%
50%
0
0
2
0
352
352
5
9
0
3
2
2
Tacuary Sportivo Luqueño
Tacuary 4-4-2
Huấn luyện viên: Robert Pereira Molina
4-4-2 Sportivo Luqueño
Huấn luyện viên: Juan Pablo Pumpido
6
Marcelo Paredes
23
Luis Martinez
23
Luis Martinez
23
Luis Martinez
23
Luis Martinez
23
Luis Martinez
23
Luis Martinez
23
Luis Martinez
23
Luis Martinez
7
Néstor Camacho
7
Néstor Camacho
7
Marcelo Ferreira
37
Lautaro Comas
37
Lautaro Comas
37
Lautaro Comas
37
Lautaro Comas
37
Lautaro Comas
37
Lautaro Comas
37
Lautaro Comas
37
Lautaro Comas
9
Álex Álvarez
9
Álex Álvarez
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Marcelo Paredes Tiền vệ |
72 | 7 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicolas Morinigo Tiền đạo |
30 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Néstor Camacho Tiền đạo |
26 | 4 | 5 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Orlando Coleman Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Luis Martinez Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Luis Riveros Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexis Fernandez Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
14 Rodney Pedrozo Hậu vệ |
65 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Jean Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Alfredo Amarilla Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Vágner Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Sportivo Luqueño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcelo Ferreira Tiền đạo |
43 | 7 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Rodi Ferreira Hậu vệ |
77 | 6 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Álex Álvarez Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Alexis Villalba Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Lautaro Comas Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Iván Torres Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Diego Vera Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Adrián Brizuela Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Elvio Vera Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Fernando Benítez Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 10 | 2 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Falcón Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alan Rodrigo Bento Domínguez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Romero Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Matias Arguello Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Valdeci Tiền đạo |
54 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Giuliano Burgos Velazquez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Juan Gauto Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 José Verdún Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Aldo Bareiro Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
25 Darío Lezcano Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Martin Nuñez Dominguez Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sportivo Luqueño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Joaquín Paredes Filippini Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Diego Acosta Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Aldo Parra Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Angel Alejandro Espinola Oviedo Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Nicolás Maná Tiền đạo |
42 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Sergio Otálvaro Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Maldonado Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Guillermo Hauche Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
27 Jorge Benítez Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
24 Alan Ledesma Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Kevin Pereira Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Mathias Suarez Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tacuary
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
1 : 1
(0-0)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
1 : 2
(0-1)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Tacuary
1 : 1
(1-1)
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
Tacuary
1 : 1
(0-0)
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
3 : 1
(0-1)
Tacuary
Tacuary
Sportivo Luqueño
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tacuary
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
2 de Mayo Tacuary |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Tacuary Sportivo Ameliano |
0 2 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Libertad Tacuary |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Encarnación Tacuary |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2024 |
Sportivo Trinidense Tacuary |
2 3 (2) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Sportivo Luqueño
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Sportivo Luqueño Cerro Porteño |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
01/10/2024 |
Sportivo Trinidense Sportivo Luqueño |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Sol de América Sportivo Luqueño |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.78 |
H
|
X
|
|
24/09/2024 |
Sportivo Luqueño General Caballero JLM |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.88 2.25 0.75 |
X
|
||
15/09/2024 |
Olimpia Sportivo Luqueño |
4 3 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 17
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 28