VĐQG Paraguay - 04/11/2024 23:30
SVĐ: Estadio General Pablo Rojas
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 0.97
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.33 4.75 8.00
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
0.83 -1 1/2 0.95
0.87 1.0 0.91
- - -
- - -
1.90 2.37 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fernando Fernández
8’ -
46’
Juan Gauto
Nicolas Morinigo
-
Đang cập nhật
Gabriel Aguayo
53’ -
60’
Feliciano Brizuela
Diego Fernandez
-
Sergio Araujo
Alexis Fariña
63’ -
Diego Churin
Enzo Giménez
64’ -
72’
Pablo Espinoza
Luis Cáceres
-
Piris da Motta
Derlis Rodríguez
75’ -
77’
Diego Fernandez
Alexis Fernandez
-
82’
Đang cập nhật
Jean
-
84’
Đang cập nhật
Alexis Fernandez
-
87’
Đang cập nhật
Miguel Samudio
-
Đang cập nhật
Alan Benítez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
3
52%
48%
0
0
2
3
380
344
2
0
1
0
1
1
Cerro Porteño Tacuary
Cerro Porteño 4-4-2
Huấn luyện viên: Carlos Jara Saguier
4-4-2 Tacuary
Huấn luyện viên: Enrique Daniel Vera Torres
40
Fernando Fernández
5
Jorge Morel
5
Jorge Morel
5
Jorge Morel
5
Jorge Morel
5
Jorge Morel
5
Jorge Morel
5
Jorge Morel
5
Jorge Morel
26
Piris da Motta
26
Piris da Motta
6
Marcelo Paredes
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
25
Darío Lezcano
13
Pablo Espinoza
13
Pablo Espinoza
Cerro Porteño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Fernando Fernández Tiền đạo |
48 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Diego Churin Tiền đạo |
46 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
26 Piris da Motta Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Leon Blanco Diego Basilio Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jorge Morel Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
35 Ronaldo de Jesus Lopez Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Gabriel Aguayo Tiền vệ |
34 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Alan Benítez Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Rodrigo Melgarejo Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jean Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Sergio Araujo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Marcelo Paredes Tiền vệ |
75 | 7 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Marcos Cáceres Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
13 Pablo Espinoza Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Diego Fernandez Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Darío Lezcano Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Feliciano Brizuela Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Matias Arguello Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Aldo Bareiro Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
3 Jean Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Juan Gauto Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Miguel Samudio Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Cerro Porteño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Lucas Quintana Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Enzo Giménez Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Eduardo Brock Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
30 Alan Nuñez Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Christian Javier Báez Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Francisco Da Costa Tiền đạo |
18 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Derlis Rodríguez Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexis Martín Arias Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Federico Carrizo Tiền vệ |
45 | 3 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Luis Carbajal Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Alexis Fariña Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Rafael Carrascal Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Tacuary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luis Riveros Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Luis Cáceres Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Orlando Coleman Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jesús David Servín Vargas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Gustavo Raul Medina Rivas Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Martin Nuñez Dominguez Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos David Urán Torres Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Néstor Camacho Tiền vệ |
29 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Lucas Romero Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexis Fernandez Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
9 José Verdún Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Nicolas Morinigo Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cerro Porteño
Tacuary
VĐQG Paraguay
Tacuary
0 : 1
(0-0)
Cerro Porteño
VĐQG Paraguay
Tacuary
1 : 3
(0-1)
Cerro Porteño
VĐQG Paraguay
Cerro Porteño
0 : 1
(0-0)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Cerro Porteño
1 : 1
(1-1)
Tacuary
VĐQG Paraguay
Tacuary
1 : 1
(1-1)
Cerro Porteño
Cerro Porteño
Tacuary
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Cerro Porteño
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Olimpia Cerro Porteño |
3 0 (3) (0) |
0.94 +0 0.80 |
0.95 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sol de América Cerro Porteño |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Cerro Porteño General Caballero JLM |
2 1 (2) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/10/2024 |
Cerro Porteño Sol de América |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Sportivo Luqueño Cerro Porteño |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Tacuary
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Tacuary Sol de América |
0 4 (0) (3) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
General Caballero JLM Tacuary |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Tacuary Sportivo Luqueño |
0 3 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
2 de Mayo Tacuary |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Tacuary Sportivo Ameliano |
0 2 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 19