- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Guaraní Libertad
Guaraní 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Libertad
Huấn luyện viên:
7
Agustín Manzur
32
Alexis Javier Cantero Fernandez
32
Alexis Javier Cantero Fernandez
32
Alexis Javier Cantero Fernandez
32
Alexis Javier Cantero Fernandez
32
Alexis Javier Cantero Fernandez
32
Alexis Javier Cantero Fernandez
32
Alexis Javier Cantero Fernandez
32
Alexis Javier Cantero Fernandez
2
Alcides Javier Benítez Cabrera
2
Alcides Javier Benítez Cabrera
7
Oscar René Cardozo Marín
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
17
Mathías David Espinoza Acosta
17
Mathías David Espinoza Acosta
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Agustín Manzur Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
36 Luis Gilberto Martinez Soto Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Alcides Javier Benítez Cabrera Tiền đạo |
46 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Mario López Quintana Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
32 Alexis Javier Cantero Fernandez Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Gaspar Andrés Servio Thủ môn |
48 | 5 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
37 Juan Daniel Pérez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Gustavo David Vargas Areco Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
10 William Gabriel Mendieta Pintos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nicolás Barrientos Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Fernando Fabián Fernández Acosta Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Libertad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oscar René Cardozo Marín Tiền đạo |
51 | 11 | 2 | 8 | 1 | Tiền đạo |
19 Rubén Lezcano Tiền đạo |
48 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mathías David Espinoza Acosta Hậu vệ |
50 | 6 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Iván René Franco Díaz Tiền vệ |
48 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Daniel Sanabria Brítez Tiền vệ |
45 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
32 Rodrigo Villalba Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Francisco Viera Ruiz Díaz Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Iván Rodrigo Ramírez Segovia Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Néstor Rafael Giménez Florentín Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
12 Rodrigo Mario Morínigo Acosta Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Álvaro Marcial Campuzano Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Angel Aquino Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Richard Daniel Torales Peralta Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Antonio Marín Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jonatan Benítez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Leonardo Rolón Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Alan Romero Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Fernando José Román Torales Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Wilson Gabriel Ibarrola Caballero Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Alan Gustavo Pereira Guillén Tiền đạo |
26 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Bruno Piñatares Prieto Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Thiago Adrián Servín Aguilar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Martín Sebastián Rodríguez Prantl Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Libertad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hugo Javier Martínez Cantero Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Lorenzo António Melgarejo Sanabria Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Miguel Isaías Jacquet Duarte Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Ángel Rodrigo Cardozo Lucena Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Pedro Andre Villalba Gaona Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gustavo Ángel Aguilar Encina Tiền đạo |
53 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Martín Andrés Silva Leites Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Gilberto Ivan Flores Melgarejo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Roque Luis Santa Cruz Cantero Tiền đạo |
52 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Aarón Troche Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hernesto Caballero Benítez Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
13 Ángel Ibarra Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guaraní
Libertad
VĐQG Paraguay
Libertad
0 : 2
(0-1)
Guaraní
VĐQG Paraguay
Guaraní
0 : 0
(0-0)
Libertad
VĐQG Paraguay
Libertad
2 : 1
(2-1)
Guaraní
VĐQG Paraguay
Guaraní
1 : 1
(1-0)
Libertad
VĐQG Paraguay
Libertad
0 : 0
(0-0)
Guaraní
Guaraní
Libertad
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Guaraní
20% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
2 de Mayo Guaraní |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Guaraní General Caballero JLM |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.99 2.25 0.79 |
|||
26/01/2025 |
Olimpia Guaraní |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Sportivo Luqueño Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.80 |
0.79 2.0 0.80 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Nacional Asunción Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
Libertad
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Libertad Deportivo Recoleta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nacional Asunción Libertad |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.92 |
0.73 2.0 0.90 |
|||
26/01/2025 |
Cerro Porteño Libertad |
3 2 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Libertad Nacional Asunción |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Cerro Porteño Libertad |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.82 2.25 0.81 |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10