0.97 0 0.69
0.75 2.0 0.88
- - -
- - -
2.80 3.10 2.37
0.93 9.5 0.82
- - -
- - -
0.95 0 0.73
0.75 0.75 -0.99
- - -
- - -
3.75 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
2 de Mayo Guaraní
2 de Mayo 4-4-2
Huấn luyện viên: Felipe Ariel Giménez
4-4-2 Guaraní
Huấn luyện viên: Francisco Javier Arce Rolón
21
Pedro Pablo Sosa
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
4
René Rodríguez
4
René Rodríguez
7
Agustín Manzur
5
Mario López Quintana
5
Mario López Quintana
5
Mario López Quintana
23
Gaspar Andrés Servio
23
Gaspar Andrés Servio
23
Gaspar Andrés Servio
23
Gaspar Andrés Servio
23
Gaspar Andrés Servio
36
Luis Gilberto Martinez Soto
36
Luis Gilberto Martinez Soto
2 de Mayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pedro Pablo Sosa Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Carlos Maria Servín Caballero Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 René Rodríguez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Fernando Díaz Arrellaga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 César Manuel Castro Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mathías Martínez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Sergio Sanabria Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Orlando David Colmán Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ulises Coronel Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Franco Ezequiel Aragón Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Fernando Ruiz Diaz Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Agustín Manzur Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
36 Luis Gilberto Martinez Soto Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Alcides Javier Benítez Cabrera Tiền đạo |
46 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Mario López Quintana Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
32 Alexis Javier Cantero Fernandez Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Gaspar Andrés Servio Thủ môn |
48 | 5 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
37 Juan Daniel Pérez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Gustavo David Vargas Areco Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
10 William Gabriel Mendieta Pintos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nicolás Barrientos Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Fernando Fabián Fernández Acosta Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 de Mayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Richard Britez Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Oscar Romero Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Fabricio Brener Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Víctor René Argüello Alfonso Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Ronal Iván Domínguez Colmán Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 César Gregorio Ramírez Perdesen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Diego Salazar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ronald Javier Cornet Bogado Tiền vệ |
36 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Juan José Feliú Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
23 Miguel Urquiza Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Diego Emmanuel Acosta Curtido Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sergio Bareiro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Wilson Gabriel Ibarrola Caballero Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Alan Gustavo Pereira Guillén Tiền đạo |
26 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Bruno Piñatares Prieto Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Thiago Adrián Servín Aguilar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Martín Sebastián Rodríguez Prantl Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Angel Aquino Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Richard Daniel Torales Peralta Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Antonio Marín Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jonatan Benítez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Leonardo Rolón Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Alan Romero Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Fernando José Román Torales Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 de Mayo
Guaraní
VĐQG Paraguay
2 de Mayo
1 : 2
(0-1)
Guaraní
VĐQG Paraguay
Guaraní
0 : 0
(0-0)
2 de Mayo
VĐQG Paraguay
Guaraní
3 : 2
(0-1)
2 de Mayo
VĐQG Paraguay
2 de Mayo
0 : 1
(0-1)
Guaraní
2 de Mayo
Guaraní
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
2 de Mayo
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Deportivo Recoleta 2 de Mayo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
2 de Mayo Nacional Asunción |
0 0 (0) (0) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
General Caballero JLM 2 de Mayo |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
2 de Mayo Sportivo Luqueño |
1 2 (0) (0) |
0.84 -0.5 1.00 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
2 de Mayo Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
X
|
Guaraní
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Guaraní General Caballero JLM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
1.01 2.25 0.79 |
|||
26/01/2025 |
Olimpia Guaraní |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Sportivo Luqueño Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.80 |
0.79 2.0 0.80 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Nacional Asunción Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Guaraní Tacuary |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 14