VĐQG Paraguay - 29/11/2024 22:30
SVĐ: Estadio Arsenio Erico
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.73 0 -0.99
0.92 2.25 0.92
- - -
- - -
2.45 3.10 2.87
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.73 0 0.95
-0.93 1.0 0.75
- - -
- - -
3.20 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Paul Riveros
-
Đang cập nhật
Claudio Núñez
46’ -
Đang cập nhật
Jordán Santacruz
50’ -
63’
Agustín Manzur
Gustavo Marecos
-
Claudio Núñez
Diego Duarte
69’ -
72’
Richard Prieto
Victor Céspedes
-
Jordán Santacruz
Sebastián Quintana
75’ -
Đang cập nhật
Leonardo Rivas
83’ -
84’
Nicolas Barrientos
César Miño
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
53%
47%
3
5
2
1
369
317
11
5
5
3
2
2
Nacional Asunción Guaraní
Nacional Asunción 4-4-2
Huấn luyện viên: Víctor Bernay
4-4-2 Guaraní
Huấn luyện viên: Francisco Javier Arce Rolón
11
Gustavo Caballero
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
16
Fabrizio Jara
9
Ignacio Bailone
9
Ignacio Bailone
17
Adrián Alcaraz
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
37
Juan Daniel Pérez
37
Juan Daniel Pérez
Nacional Asunción
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gustavo Caballero Tiền vệ |
51 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Juan Fernando Alfaro Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Ignacio Bailone Tiền đạo |
35 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Tiago Caballero Tiền đạo |
46 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
16 Fabrizio Jara Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Juan Luis Alfaro Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Jordán Santacruz Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Juan Cruz Monteagudo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Claudio Núñez Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Gaston Benitez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Santiago Rojas Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Adrián Alcaraz Tiền đạo |
35 | 10 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
3 Paul Riveros Hậu vệ |
47 | 5 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
37 Juan Daniel Pérez Hậu vệ |
47 | 4 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Richard Prieto Tiền vệ |
47 | 2 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Mathías Martínez Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Agustín Manzur Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
32 Alexis Cantero Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Luis Martinez Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mario López Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Nicolas Barrientos Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Gaspar Servio Thủ môn |
45 | 5 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
Nacional Asunción
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Mauro Alexis Coronel Gomez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Fabián Franco Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Francisco Peralta Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Francisco Morel Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Leonardo Rivas Hậu vệ |
40 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Sebastián Quintana Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Rodrigo Jose Martinez Leguizamon Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alexis Cañete Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
7 Diego Duarte Tiền đạo |
40 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Alan Gomez Tiền đạo |
25 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Alfredo Martinez Roman Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Sebastian Vargas Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Alex Fabian Candia Britez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Gustavo Marecos Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Gustavo Vargas Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
35 Alan Pereira Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Juan Santacruz Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Victor Céspedes Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Wilson Ibarrola Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Walter González Tiền đạo |
41 | 9 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
12 Martín Rodríguez Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Alcidez Benitez Tiền đạo |
43 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Fernando Román Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 César Miño Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nacional Asunción
Guaraní
Cúp Quốc Gia Paraguay
Nacional Asunción
2 : 1
(2-1)
Guaraní
VĐQG Paraguay
Guaraní
0 : 0
(0-0)
Nacional Asunción
VĐQG Paraguay
Guaraní
3 : 1
(2-1)
Nacional Asunción
VĐQG Paraguay
Nacional Asunción
1 : 4
(1-3)
Guaraní
Cúp Quốc Gia Paraguay
Guaraní
1 : 1
(1-0)
Nacional Asunción
Nacional Asunción
Guaraní
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nacional Asunción
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Olimpia Nacional Asunción |
5 1 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.89 |
0.71 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Nacional Asunción Guaraní |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.93 |
0.80 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Tacuary Nacional Asunción |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.92 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Nacional Asunción Cerro Porteño |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Sol de América Nacional Asunción |
3 2 (1) (1) |
0.75 0.25 1.03 |
0.8 2.0 0.96 |
B
|
T
|
Guaraní
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Guaraní Tacuary |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Nacional Asunción Guaraní |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.93 |
0.80 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cerro Porteño Guaraní |
1 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Guaraní Sol de América |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
General Caballero JLM Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 7
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 25