GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

VĐQG Paraguay - 15/02/2025 23:30

SVĐ: Estadio General Pablo Rojas

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:30 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio General Pablo Rojas

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Cerro Porteño Deportivo Recoleta

Đội hình

Cerro Porteño 4-4-2

Huấn luyện viên:

Cerro Porteño VS Deportivo Recoleta

4-4-2 Deportivo Recoleta

Huấn luyện viên:

10

Cecilio Andrés Domínguez Ruiz

25

Roberto Júnior Fernández Torres

25

Roberto Júnior Fernández Torres

25

Roberto Júnior Fernández Torres

25

Roberto Júnior Fernández Torres

25

Roberto Júnior Fernández Torres

25

Roberto Júnior Fernández Torres

25

Roberto Júnior Fernández Torres

25

Roberto Júnior Fernández Torres

5

Jorge Emanuel Morel Barrios

5

Jorge Emanuel Morel Barrios

1

Gonzalo Adrián Falcón Vitancour

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

4

Marcos Pereira

4

Marcos Pereira

Đội hình xuất phát

Cerro Porteño

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cecilio Andrés Domínguez Ruiz Tiền vệ

33 11 5 1 0 Tiền vệ

11

Juan Manuel Iturbe Arévalo Tiền vệ

45 7 3 3 0 Tiền vệ

5

Jorge Emanuel Morel Barrios Tiền vệ

50 2 1 4 1 Tiền vệ

2

Alan Max Benítez Domínguez Hậu vệ

40 1 3 2 1 Hậu vệ

25

Roberto Júnior Fernández Torres Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Matías Pérez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Brian Abel Luciatti Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ángel Guillermo Benítez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Gastón Claudio Giménez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Alan Soñora Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Jonathan Torres Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Deportivo Recoleta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Gonzalo Adrián Falcón Vitancour Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Facundo Echeguren Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Marcos Pereira Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Luis Carlos Cardozo Espillaga Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Blas Medina Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Lucas Ramón Romero Gómez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Matías López Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Aldo Walmor González Román Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Brahian Ferreira Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Manuel Shupp Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Lucas Gonzalez Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Cerro Porteño

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Derlis Osmar Rodríguez Maciel Tiền vệ

25 1 3 0 0 Tiền vệ

28

Alexis Adrián Fariña Romero Tiền vệ

33 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Bruno Amílcar Valdez Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Francisco da Costa Aragão Tiền đạo

25 6 2 2 0 Tiền đạo

26

Robert Ayrton Piris Da Motta Tiền vệ

49 4 2 7 0 Tiền vệ

4

Leonardo Daniel Rivas Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Luis Alejandro Olmedo Carbajal Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Wilder Viera Caballero Tiền vệ

31 1 1 6 0 Tiền vệ

8

Federico Gastón Carrizo Tiền vệ

51 3 8 6 0 Tiền vệ

1

Alexis Martín Arias Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

16

Alan Herminio Núñez Duarte Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Carlos Fabricio Favero Villasanti Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Deportivo Recoleta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Yuneiker Ríos Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Thiago Vidal Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Jesus Manuel Caceres Solis Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Luis Alberto Cabral Vázquez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Ronnie Rolandi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Julio César Domínguez Castillo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Alejandro Daniel Silva González Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

José Antonio Espínola Núñez Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Hugo Sandoval Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Oscar Toledo Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

William Coronel Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ivan Salcedo Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Cerro Porteño

Deportivo Recoleta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cerro Porteño: 1T - 0H - 0B) (Deportivo Recoleta: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/09/2024

Cúp Quốc Gia Paraguay

Deportivo Recoleta

2 : 2

(2-1)

Cerro Porteño

Phong độ gần nhất

Cerro Porteño

Phong độ

Deportivo Recoleta

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cerro Porteño

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

08/02/2025

Sportivo Trinidense

Cerro Porteño

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

01/02/2025

Cerro Porteño

Nacional Asunción

0 0

(0) (0)

0.78 -0.5 1.02

- - -

VĐQG Paraguay

29/01/2025

Sportivo Luqueño

Cerro Porteño

1 1

(1) (0)

0.95 +0.75 0.85

1.10 2.5 0.70

B
X

VĐQG Paraguay

26/01/2025

Cerro Porteño

Libertad

2 2

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.85 2.0 0.93

B
T

VĐQG Paraguay

28/11/2024

Cerro Porteño

Libertad

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.82 2.25 0.81

Deportivo Recoleta

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

08/02/2025

Deportivo Recoleta

Nacional Asunción

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

02/02/2025

Libertad

Deportivo Recoleta

0 0

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.72 2.5 1.07

VĐQG Paraguay

28/01/2025

Deportivo Recoleta

2 de Mayo

0 2

(0) (0)

1.03 +0 0.73

0.72 2.0 1.00

B
H

VĐQG Paraguay

25/01/2025

General Caballero JLM

Deportivo Recoleta

2 2

(2) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.0 0.81

T
T

Cúp Quốc Gia Paraguay

18/09/2024

Deportivo Recoleta

Cerro Porteño

2 2

(2) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất