VĐQG Paraguay - 16/02/2025 23:00
SVĐ: Estadio Dr. Nicolás Leoz
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Libertad Sportivo Ameliano
Libertad 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Sportivo Ameliano
Huấn luyện viên:
7
Oscar René Cardozo Marín
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
17
Mathías David Espinoza Acosta
17
Mathías David Espinoza Acosta
40
Alberto Cirilo Contrera Giménez
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
6
Edgar Catalino Zaracho Zorrilla
6
Edgar Catalino Zaracho Zorrilla
Libertad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oscar René Cardozo Marín Tiền đạo |
51 | 11 | 2 | 8 | 1 | Tiền đạo |
19 Rubén Lezcano Tiền đạo |
48 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mathías David Espinoza Acosta Hậu vệ |
50 | 6 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Iván René Franco Díaz Tiền vệ |
48 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Daniel Sanabria Brítez Tiền vệ |
45 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
32 Rodrigo Villalba Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Francisco Viera Ruiz Díaz Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Iván Rodrigo Ramírez Segovia Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Néstor Rafael Giménez Florentín Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
12 Rodrigo Mario Morínigo Acosta Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Álvaro Marcial Campuzano Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sportivo Ameliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Alberto Cirilo Contrera Giménez Tiền vệ |
55 | 5 | 12 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Julio César González Trinidad Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Edgar Catalino Zaracho Zorrilla Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Cristhian Ocampos Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Marcos Daniel Martinich Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Giovanni Emmanuel Bogado Duarte Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Miguel Angel Martínez Irala Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Víctor Salazar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Luca Andrea Falabella Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Luis Ortiz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Juan Gonzalez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Libertad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hugo Javier Martínez Cantero Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Lorenzo António Melgarejo Sanabria Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Miguel Isaías Jacquet Duarte Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Ángel Rodrigo Cardozo Lucena Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Pedro Andre Villalba Gaona Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gustavo Ángel Aguilar Encina Tiền đạo |
53 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Martín Andrés Silva Leites Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Gilberto Ivan Flores Melgarejo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Roque Luis Santa Cruz Cantero Tiền đạo |
52 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Aarón Troche Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hernesto Caballero Benítez Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
13 Ángel Ibarra Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sportivo Ameliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Clever Domingo Ferreira Ñamandu Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Mathias Leon Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Francisco Javier Báez Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
29 Iván Valdez Tiền đạo |
45 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Elias Sarquis Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Pablo Ezequiel Aranda Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Valdez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Fredy David Vera Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Bruno Gabriel Barja Sampedro Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Allam Steven Wlk Dure Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Miguel Ángel Benítez Guayuan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Aldo Sebastián Pérez Ramos Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Libertad
Sportivo Ameliano
VĐQG Paraguay
Libertad
1 : 2
(1-1)
Sportivo Ameliano
Copa Sudamericana
Sportivo Ameliano
0 : 0
(0-0)
Libertad
VĐQG Paraguay
Sportivo Ameliano
0 : 0
(0-0)
Libertad
Copa Sudamericana
Libertad
1 : 1
(0-1)
Sportivo Ameliano
VĐQG Paraguay
Sportivo Ameliano
0 : 1
(0-1)
Libertad
Libertad
Sportivo Ameliano
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Libertad
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Guaraní Libertad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Libertad Deportivo Recoleta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nacional Asunción Libertad |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.74 2.0 0.89 |
|||
26/01/2025 |
Cerro Porteño Libertad |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Libertad Nacional Asunción |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sportivo Ameliano
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Sportivo Ameliano 2 de Mayo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
General Caballero JLM Sportivo Ameliano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Sportivo Ameliano Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.86 |
0.89 2.0 0.89 |
|||
24/01/2025 |
Sportivo Trinidense Sportivo Ameliano |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Sol de América Sportivo Ameliano |
1 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.80 2.0 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 11
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11