VĐQG Paraguay - 22/02/2025 23:00
SVĐ: Estadio Luís Alfonso Giagni
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Atlético Tembetary Libertad
Atlético Tembetary 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Libertad
Huấn luyện viên:
12
Jorge Chena
29
Alan Gabriel Paredes González
29
Alan Gabriel Paredes González
29
Alan Gabriel Paredes González
29
Alan Gabriel Paredes González
22
Víctor Barrios
24
Rolando García Guerreño
24
Rolando García Guerreño
24
Rolando García Guerreño
33
Nicolás Malvacio
33
Nicolás Malvacio
7
Oscar René Cardozo Marín
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
17
Mathías David Espinoza Acosta
17
Mathías David Espinoza Acosta
Atlético Tembetary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jorge Chena Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Víctor Barrios Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nicolás Malvacio Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Rolando García Guerreño Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Alan Gabriel Paredes González Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Marcos Antonio Riveros Krayacich Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ángel Cristaldo Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Edgar Ramón Ferreira Gallas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Derlis Martínez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Juan Roa Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Francisco Esteche Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Libertad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oscar René Cardozo Marín Tiền đạo |
51 | 11 | 2 | 8 | 1 | Tiền đạo |
19 Rubén Lezcano Tiền đạo |
48 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mathías David Espinoza Acosta Hậu vệ |
50 | 6 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Iván René Franco Díaz Tiền vệ |
48 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Daniel Sanabria Brítez Tiền vệ |
45 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
32 Rodrigo Villalba Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Francisco Viera Ruiz Díaz Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Iván Rodrigo Ramírez Segovia Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Néstor Rafael Giménez Florentín Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
12 Rodrigo Mario Morínigo Acosta Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Álvaro Marcial Campuzano Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Tembetary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Orlín Barreto Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rodrigo Jesús López Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Denis Colmán Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jorge Daniel Núñez Giménez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomás Canteros Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Román Gamarra Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aarón Spetale Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Hugo Espinola Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Marcelo Sebastián González Cabral Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Willian Benito Candia Garay Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ever René Cáceres Cáceres Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 José Ariel Núñez Portelli Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Libertad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Roque Luis Santa Cruz Cantero Tiền đạo |
52 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Aarón Troche Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hernesto Caballero Benítez Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
13 Ángel Ibarra Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Hugo Javier Martínez Cantero Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Lorenzo António Melgarejo Sanabria Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Miguel Isaías Jacquet Duarte Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Ángel Rodrigo Cardozo Lucena Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Pedro Andre Villalba Gaona Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gustavo Ángel Aguilar Encina Tiền đạo |
53 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Martín Andrés Silva Leites Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Gilberto Ivan Flores Melgarejo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Tembetary
Libertad
Cúp Quốc Gia Paraguay
Atlético Tembetary
0 : 2
(0-1)
Libertad
Cúp Quốc Gia Paraguay
Atlético Tembetary
1 : 2
(1-0)
Libertad
Atlético Tembetary
Libertad
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Tembetary
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
2 de Mayo Atlético Tembetary |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Atlético Tembetary General Caballero JLM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Olimpia Atlético Tembetary |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Atlético Tembetary Sportivo Trinidense |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.00 |
0.71 2.0 0.92 |
|||
24/01/2025 |
Sportivo Luqueño Atlético Tembetary |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
Libertad
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Libertad Sportivo Ameliano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Guaraní Libertad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Libertad Deportivo Recoleta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nacional Asunción Libertad |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.95 |
0.73 2.0 0.90 |
|||
26/01/2025 |
Cerro Porteño Libertad |
3 2 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6