GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

VĐQG Paraguay - 22/02/2025 23:00

SVĐ: Estadio Luís Alfonso Giagni

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Luís Alfonso Giagni

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Atlético Tembetary Libertad

Đội hình

Atlético Tembetary 4-1-3-2

Huấn luyện viên:

Atlético Tembetary VS Libertad

4-1-3-2 Libertad

Huấn luyện viên:

12

Jorge Chena

29

Alan Gabriel Paredes González

29

Alan Gabriel Paredes González

29

Alan Gabriel Paredes González

29

Alan Gabriel Paredes González

22

Víctor Barrios

24

Rolando García Guerreño

24

Rolando García Guerreño

24

Rolando García Guerreño

33

Nicolás Malvacio

33

Nicolás Malvacio

7

Oscar René Cardozo Marín

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

17

Mathías David Espinoza Acosta

17

Mathías David Espinoza Acosta

Đội hình xuất phát

Atlético Tembetary

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Jorge Chena Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

22

Víctor Barrios Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Nicolás Malvacio Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Rolando García Guerreño Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Alan Gabriel Paredes González Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Marcos Antonio Riveros Krayacich Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ángel Cristaldo Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Edgar Ramón Ferreira Gallas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Derlis Martínez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Juan Roa Tiền đạo

35 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Francisco Esteche Tiền đạo

35 0 0 0 0 Tiền đạo

Libertad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Oscar René Cardozo Marín Tiền đạo

51 11 2 8 1 Tiền đạo

19

Rubén Lezcano Tiền đạo

48 7 3 0 0 Tiền đạo

17

Mathías David Espinoza Acosta Hậu vệ

50 6 3 7 0 Hậu vệ

18

Iván René Franco Díaz Tiền vệ

48 4 7 4 0 Tiền vệ

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez Tiền vệ

45 4 3 4 1 Tiền vệ

32

Rodrigo Villalba Tiền vệ

36 2 3 2 0 Tiền vệ

5

Diego Francisco Viera Ruiz Díaz Hậu vệ

56 2 0 0 1 Hậu vệ

2

Iván Rodrigo Ramírez Segovia Hậu vệ

54 1 4 6 0 Hậu vệ

4

Néstor Rafael Giménez Florentín Hậu vệ

48 1 1 8 1 Hậu vệ

12

Rodrigo Mario Morínigo Acosta Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

6

Álvaro Marcial Campuzano Tiền vệ

39 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atlético Tembetary

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Orlín Barreto Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Rodrigo Jesús López Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Denis Colmán Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Jorge Daniel Núñez Giménez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Tomás Canteros Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

19

Román Gamarra Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Aarón Spetale Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Hugo Espinola Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Marcelo Sebastián González Cabral Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Willian Benito Candia Garay Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Ever René Cáceres Cáceres Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

José Ariel Núñez Portelli Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Libertad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Roque Luis Santa Cruz Cantero Tiền đạo

52 6 2 3 0 Tiền đạo

35

Aarón Troche Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Hernesto Caballero Benítez Tiền vệ

54 2 0 15 0 Tiền vệ

13

Ángel Ibarra Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Hugo Javier Martínez Cantero Tiền vệ

50 2 2 2 0 Tiền vệ

10

Lorenzo António Melgarejo Sanabria Tiền vệ

38 6 2 4 0 Tiền vệ

27

Miguel Isaías Jacquet Duarte Hậu vệ

46 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Ángel Rodrigo Cardozo Lucena Tiền vệ

50 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Pedro Andre Villalba Gaona Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Gustavo Ángel Aguilar Encina Tiền đạo

53 1 2 1 0 Tiền đạo

1

Martín Andrés Silva Leites Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn

16

Gilberto Ivan Flores Melgarejo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Atlético Tembetary

Libertad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético Tembetary: 0T - 0H - 2B) (Libertad: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2021

Cúp Quốc Gia Paraguay

Atlético Tembetary

0 : 2

(0-1)

Libertad

15/08/2019

Cúp Quốc Gia Paraguay

Atlético Tembetary

1 : 2

(1-0)

Libertad

Phong độ gần nhất

Atlético Tembetary

Phong độ

Libertad

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético Tembetary

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

16/02/2025

2 de Mayo

Atlético Tembetary

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

10/02/2025

Atlético Tembetary

General Caballero JLM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

03/02/2025

Olimpia

Atlético Tembetary

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

28/01/2025

Atlético Tembetary

Sportivo Trinidense

0 0

(0) (0)

0.80 +0 1.00

0.71 2.0 0.92

VĐQG Paraguay

24/01/2025

Sportivo Luqueño

Atlético Tembetary

1 1

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.80 2.0 0.98

T
H

Libertad

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

16/02/2025

Libertad

Sportivo Ameliano

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

10/02/2025

Guaraní

Libertad

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

02/02/2025

Libertad

Deportivo Recoleta

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

29/01/2025

Nacional Asunción

Libertad

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.95

0.73 2.0 0.90

VĐQG Paraguay

26/01/2025

Cerro Porteño

Libertad

3 2

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.85 2.0 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất