VĐQG Paraguay - 28/02/2025 23:00
SVĐ: Estadio Dr. Nicolás Leoz
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Libertad Sportivo Luqueño
Libertad 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Sportivo Luqueño
Huấn luyện viên:
7
Oscar René Cardozo Marín
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
21
Lucas Daniel Sanabria Brítez
17
Mathías David Espinoza Acosta
17
Mathías David Espinoza Acosta
23
Pablo César Aguilar Benítez
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
5
Alexis Villalva Mosqueda
5
Alexis Villalva Mosqueda
Libertad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oscar René Cardozo Marín Tiền đạo |
51 | 11 | 2 | 8 | 1 | Tiền đạo |
19 Rubén Lezcano Tiền đạo |
48 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mathías David Espinoza Acosta Hậu vệ |
50 | 6 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Iván René Franco Díaz Tiền vệ |
48 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Daniel Sanabria Brítez Tiền vệ |
45 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
32 Rodrigo Villalba Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Francisco Viera Ruiz Díaz Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Iván Rodrigo Ramírez Segovia Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Néstor Rafael Giménez Florentín Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
12 Rodrigo Mario Morínigo Acosta Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Álvaro Marcial Campuzano Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sportivo Luqueño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Pablo César Aguilar Benítez Hậu vệ |
35 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Elvio de Jesús Vera Brítez Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Alexis Villalva Mosqueda Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Guillermo Fernando Hauche Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
33 Rodrigo Alborno Ortega Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Rubén Darío Ríos Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Iván Arturo Torres Riveros Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Alfredo Ariel Aguilar Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
6 Julián Marchio Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ángel María Benítez Argüello Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Walter Rodrigo González Sosa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Libertad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hugo Javier Martínez Cantero Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Miguel Isaías Jacquet Duarte Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pedro Andre Villalba Gaona Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ángel Ibarra Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Lorenzo António Melgarejo Sanabria Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Roque Luis Santa Cruz Cantero Tiền đạo |
52 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Ángel Rodrigo Cardozo Lucena Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Aarón Troche Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gustavo Ángel Aguilar Encina Tiền đạo |
53 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Hernesto Caballero Benítez Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
1 Martín Andrés Silva Leites Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Gilberto Ivan Flores Melgarejo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sportivo Luqueño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Fernando Benitez Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
37 Lautaro Comas Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Marcelo de la Cruz Pérez Mosqueira Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Marcelo Sebastian Ojeda Acosta Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Maldonado Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Elías Contreras Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Rodi David Ferreira Hậu vệ |
52 | 5 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Aldo Parra Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Angel Alejandro Espinola Oviedo Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Felipe Pasadore Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mathías Andres Suárez Cabrera Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Kevin Pereira Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Libertad
Sportivo Luqueño
Cúp Quốc Gia Paraguay
Libertad
2 : 0
(1-0)
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
Libertad
0 : 0
(0-0)
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
1 : 1
(0-0)
Libertad
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
0 : 3
(0-1)
Libertad
VĐQG Paraguay
Libertad
2 : 1
(2-1)
Sportivo Luqueño
Libertad
Sportivo Luqueño
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Libertad
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Atlético Tembetary Libertad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Libertad Sportivo Ameliano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Guaraní Libertad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Libertad Deportivo Recoleta |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
|||
29/01/2025 |
Nacional Asunción Libertad |
0 3 (0) (3) |
0.99 +0 0.76 |
0.76 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Sportivo Luqueño
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Sportivo Luqueño 2 de Mayo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
General Caballero JLM Sportivo Luqueño |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Sportivo Luqueño Olimpia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sportivo Trinidense Sportivo Luqueño |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.71 |
1.00 2.5 0.80 |
|||
29/01/2025 |
Sportivo Luqueño Cerro Porteño |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5