GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

VĐQG Paraguay - 02/02/2025 23:30

SVĐ: Estadio Dr. Nicolás Leoz

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Dr. Nicolás Leoz

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergio Daniel Aquino

  • Ngày sinh:

    21-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    7 (T:3, H:0, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jorge Osmar González Frutos

  • Ngày sinh:

    06-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    3 (T:0, H:1, B:2)

Libertad Deportivo Recoleta

Đội hình

Libertad 4-4-2

Huấn luyện viên: Sergio Daniel Aquino

Libertad VS Deportivo Recoleta

4-4-2 Deportivo Recoleta

Huấn luyện viên: Jorge Osmar González Frutos

7

Oscar René Cardozo Marín

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez

17

Mathías David Espinoza Acosta

17

Mathías David Espinoza Acosta

1

Gonzalo Adrián Falcón Vitancour

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

15

Blas Medina

4

Marcos Pereira

4

Marcos Pereira

Đội hình xuất phát

Libertad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Oscar René Cardozo Marín Tiền đạo

51 11 2 8 1 Tiền đạo

19

Rubén Lezcano Tiền đạo

48 7 3 0 0 Tiền đạo

17

Mathías David Espinoza Acosta Hậu vệ

50 6 3 7 0 Hậu vệ

18

Iván René Franco Díaz Tiền vệ

48 4 7 4 0 Tiền vệ

21

Lucas Daniel Sanabria Brítez Tiền vệ

45 4 3 4 1 Tiền vệ

32

Rodrigo Villalba Tiền vệ

36 2 3 2 0 Tiền vệ

5

Diego Francisco Viera Ruiz Díaz Hậu vệ

56 2 0 0 1 Hậu vệ

2

Iván Rodrigo Ramírez Segovia Hậu vệ

54 1 4 6 0 Hậu vệ

4

Néstor Rafael Giménez Florentín Hậu vệ

48 1 1 8 1 Hậu vệ

12

Rodrigo Mario Morínigo Acosta Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

6

Álvaro Marcial Campuzano Tiền vệ

39 0 0 4 0 Tiền vệ

Deportivo Recoleta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Gonzalo Adrián Falcón Vitancour Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Facundo Echeguren Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Marcos Pereira Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Luis Carlos Cardozo Espillaga Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Blas Medina Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Lucas Ramón Romero Gómez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Matías López Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Aldo Walmor González Román Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Brahian Ferreira Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Manuel Shupp Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Lucas Gonzalez Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Libertad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Miguel Isaías Jacquet Duarte Hậu vệ

46 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Ángel Rodrigo Cardozo Lucena Tiền vệ

50 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Pedro Andre Villalba Gaona Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Gustavo Ángel Aguilar Encina Tiền đạo

53 1 2 1 0 Tiền đạo

1

Martín Andrés Silva Leites Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn

16

Gilberto Ivan Flores Melgarejo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Roque Luis Santa Cruz Cantero Tiền đạo

52 6 2 3 0 Tiền đạo

35

Aarón Troche Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Hernesto Caballero Benítez Tiền vệ

54 2 0 15 0 Tiền vệ

13

Ángel Ibarra Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Hugo Javier Martínez Cantero Tiền vệ

50 2 2 2 0 Tiền vệ

10

Lorenzo António Melgarejo Sanabria Tiền vệ

38 6 2 4 0 Tiền vệ

Deportivo Recoleta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Oscar Toledo Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

William Coronel Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ivan Salcedo Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Yuneiker Ríos Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Thiago Vidal Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Jesus Manuel Caceres Solis Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Luis Alberto Cabral Vázquez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Ronnie Rolandi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Julio César Domínguez Castillo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Alejandro Daniel Silva González Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

José Antonio Espínola Núñez Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Hugo Sandoval Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Libertad

Deportivo Recoleta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Libertad: 0T - 0H - 0B) (Deportivo Recoleta: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Libertad

Phong độ

Deportivo Recoleta

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Libertad

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

29/01/2025

Nacional Asunción

Libertad

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.95

0.73 2.0 0.90

VĐQG Paraguay

26/01/2025

Cerro Porteño

Libertad

3 2

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.85 2.0 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Paraguay

06/12/2024

Libertad

Nacional Asunción

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.86 2.25 0.86

T
X

VĐQG Paraguay

28/11/2024

Cerro Porteño

Libertad

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.82 2.25 0.81

VĐQG Paraguay

25/11/2024

Libertad

Sol de América

2 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.83

0.90 2.25 0.93

T
X

Deportivo Recoleta

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

28/01/2025

Deportivo Recoleta

2 de Mayo

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.78

0.72 2.0 1.00

VĐQG Paraguay

25/01/2025

General Caballero JLM

Deportivo Recoleta

2 2

(2) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.0 0.81

T
T

Cúp Quốc Gia Paraguay

18/09/2024

Deportivo Recoleta

Cerro Porteño

2 2

(2) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Paraguay

10/07/2024

San Miguel

Deportivo Recoleta

1 3

(1) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Paraguay

14/10/2023

Guaraní

Deportivo Recoleta

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 15

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất