GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Israel

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Ran Ben Shimon

Sân vận động: National Stadium Ramat Gan

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/09

0-0

08/09

Israel

Israel

TBC

TBC

0 : 0

0 : 0

TBC

TBC

0-0

05/09

0-0

05/09

Moldova

Moldova

Israel

Israel

0 : 0

0 : 0

Israel

Israel

0-0

06/06

0-0

06/06

Estonia

Estonia

Israel

Israel

0 : 0

0 : 0

Israel

Israel

0-0

25/03

0-0

25/03

Israel

Israel

Na Uy

Na Uy

0 : 0

0 : 0

Na Uy

Na Uy

0-0

22/03

0-0

22/03

Israel

Israel

Estonia

Estonia

0 : 0

0 : 0

Estonia

Estonia

0-0

17/11

5-5

17/11

Israel

Israel

Bỉ

Bỉ

1 : 0

0 : 0

Bỉ

Bỉ

5-5

0.86 +1.0 -0.96

0.87 2.75 0.88

0.87 2.75 0.88

14/11

8-0

14/11

Pháp

Pháp

Israel

Israel

0 : 0

0 : 0

Israel

Israel

8-0

-0.98 -2.5 0.88

0.92 3.5 0.94

0.92 3.5 0.94

14/10

11-2

14/10

Ý

Ý

Israel

Israel

4 : 1

1 : 0

Israel

Israel

11-2

-0.93 -2.0 0.82

0.97 3.25 0.88

0.97 3.25 0.88

10/10

0-9

10/10

Israel

Israel

Pháp

Pháp

1 : 4

1 : 2

Pháp

Pháp

0-9

0.92 +2.0 0.98

0.97 3.25 0.94

0.97 3.25 0.94

09/09

3-2

09/09

Israel

Israel

Ý

Ý

1 : 2

0 : 1

Ý

Ý

3-2

-0.95 +1.25 0.85

0.88 2.75 -0.99

0.88 2.75 -0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Thai Baribo Tiền đạo

26 3 0 1 0 27 Tiền đạo

10

Gadi Kinda Tiền vệ

18 2 1 1 0 31 Tiền vệ

2

Eli Dasa Hậu vệ

63 1 4 5 0 33 Hậu vệ

7

Tiền vệ

22 1 2 2 0 Tiền vệ

6

Neta Lavi Tiền vệ

33 0 2 1 0 29 Tiền vệ

3

Dan Leon Glazer Tiền vệ

33 0 1 3 0 29 Tiền vệ

23

Yoav Pini Gerafi Thủ môn

36 0 0 0 0 32 Thủ môn

18

Omri Glazer Thủ môn

28 0 0 0 0 29 Thủ môn

4

Ofri Arad Hậu vệ

23 0 0 0 0 27 Hậu vệ

1

Shareef Keouf Thủ môn

6 0 0 0 0 24 Thủ môn