GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 14/11/2024 19:45

SVĐ: Stade de France

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -3 1/2 0.88

0.92 3.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.11 10.00 17.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 0.95

0.93 1.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.25 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    E. Camavinga

    35’
  • 49’

    Đang cập nhật

    Sagiv Jehezkel

  • 70’

    Đang cập nhật

    I. Nachmias

  • B. Barcola

    C. Nkunku

    71’
  • 72’

    M. Solomon

    Dia Saba

  • 73’

    D. Turgeman

    Dean David

  • W. Zaïre-Emery

    M. Thuram

    78’
  • 80’

    L. Abada

    D. Haziza

  • 84’

    Sagiv Jehezkel

    A. Khalaili

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 14/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de France

  • Trọng tài chính:

    T. Stieler

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Didier Deschamps

  • Ngày sinh:

    15-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    104 (T:70, H:19, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ran Ben Shimon

  • Ngày sinh:

    28-11-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    165 (T:67, H:32, B:66)

8

Phạt góc

0

71%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

29%

1

Cứu thua

8

9

Phạm lỗi

9

745

Tổng số đường chuyền

325

24

Dứt điểm

3

8

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Pháp Israel

Đội hình

Pháp 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Didier Deschamps

Pháp VS Israel

4-2-3-1 Israel

Huấn luyện viên: Ran Ben Shimon

12

R. Kolo Muani

18

W. Zaïre-Emery

18

W. Zaïre-Emery

18

W. Zaïre-Emery

18

W. Zaïre-Emery

6

E. Camavinga

6

E. Camavinga

4

Dayot Upamecano 

4

Dayot Upamecano 

4

Dayot Upamecano 

20

B. Barcola

10

M. Solomon

11

Sagiv Jehezkel

11

Sagiv Jehezkel

11

Sagiv Jehezkel

11

Sagiv Jehezkel

11

Sagiv Jehezkel

12

L. Abada

12

L. Abada

12

L. Abada

12

L. Abada

15

O. Gloukh

Đội hình xuất phát

Pháp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

R. Kolo Muani Tiền đạo

24 7 3 0 0 Tiền đạo

20

B. Barcola Tiền vệ

12 2 1 0 0 Tiền vệ

6

E. Camavinga Tiền vệ

20 1 1 3 0 Tiền vệ

4

Dayot Upamecano  Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

18

W. Zaïre-Emery Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

22

T. Hernández Hậu vệ

24 0 4 2 0 Hậu vệ

13

N'Golo Kanté Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

16

M. Maignan Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

5

J. Koundé Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

15

I. Konaté Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

7

M. Olise Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Israel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

M. Solomon Tiền vệ

13 3 2 1 0 Tiền vệ

15

O. Gloukh Tiền vệ

17 3 1 1 0 Tiền vệ

4

R. Shlomo Hậu vệ

19 2 1 2 0 Hậu vệ

16

M. Abu Fani Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

12

L. Abada Hậu vệ

11 1 1 0 0 Hậu vệ

11

Sagiv Jehezkel Hậu vệ

11 0 1 2 0 Hậu vệ

3

Sean Goldberg Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Daniel Peretz Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

5

I. Nachmias Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

M. Jaber Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

19

D. Turgeman Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Pháp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Lucas Chevalier Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

17

W. Saliba Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

9

M. Thuram Tiền đạo

24 2 0 0 0 Tiền đạo

1

B. Samba Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

19

M. Guendouzi Tiền vệ

6 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Adrien Rabiot Tiền vệ

17 1 1 4 0 Tiền vệ

8

M. Koné Tiền vệ

3 0 0 2 0 Tiền vệ

10

C. Nkunku Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

21

J. Clauss Hậu vệ

18 2 3 0 0 Hậu vệ

2

Benjamin Pavard Hậu vệ

18 3 0 1 0 Hậu vệ

11

Kingsley Coman Tiền vệ

18 3 2 0 0 Tiền vệ

Israel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

E. Azoulay Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Roei Mashpati Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

14

D. Haziza Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

8

D. Peretz Tiền vệ

21 2 0 3 0 Tiền vệ

9

Dia Saba Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Y. Gerafi Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

13

A. Khalaili Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Dean David Tiền đạo

11 1 2 0 0 Tiền đạo

2

E. Dasa Hậu vệ

20 1 1 1 0 Hậu vệ

7

Yarden Shua Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

D. Biton Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

6

O. Gandelman Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

Pháp

Israel

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pháp: 1T - 0H - 0B) (Israel: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/10/2024

UEFA Nations League

Israel

1 : 4

(1-2)

Pháp

Phong độ gần nhất

Pháp

Phong độ

Israel

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.0
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pháp

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/10/2024

Bỉ

Pháp

1 2

(1) (1)

0.82 +0.25 1.08

0.96 2.5 0.83

T
T

UEFA Nations League

10/10/2024

Israel

Pháp

1 4

(1) (2)

0.92 +2.0 0.98

0.97 3.25 0.94

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Pháp

Bỉ

2 0

(1) (0)

0.83 -0.5 1.07

0.92 2.5 0.92

T
X

UEFA Nations League

06/09/2024

Pháp

Ý

1 3

(1) (1)

0.80 -0.75 1.10

1.00 2.5 0.83

B
T

EURO

09/07/2024

Tây Ban Nha

Pháp

2 1

(2) (1)

0.83 +0 1.00

0.82 2.0 0.98

B
T

Israel

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/10/2024

Ý

Israel

4 1

(1) (0)

1.08 -2.0 0.82

0.97 3.25 0.88

B
T

UEFA Nations League

10/10/2024

Israel

Pháp

1 4

(1) (2)

0.92 +2.0 0.98

0.97 3.25 0.94

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Israel

Ý

1 2

(0) (1)

1.05 +1.25 0.85

0.88 2.75 1.01

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Bỉ

Israel

3 1

(1) (1)

0.87 -1.75 1.03

0.95 3.25 0.95

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Belarus

Israel

0 4

(0) (3)

0.97 +0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất