-0.98 -3 1/2 0.88
0.92 3.5 0.94
- - -
- - -
1.11 10.00 17.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.90 -1 0.95
0.93 1.5 0.92
- - -
- - -
1.44 3.25 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
E. Camavinga
35’ -
49’
Đang cập nhật
Sagiv Jehezkel
-
70’
Đang cập nhật
I. Nachmias
-
B. Barcola
C. Nkunku
71’ -
72’
M. Solomon
Dia Saba
-
73’
D. Turgeman
Dean David
-
W. Zaïre-Emery
M. Thuram
78’ -
80’
L. Abada
D. Haziza
-
84’
Sagiv Jehezkel
A. Khalaili
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
71%
29%
1
8
9
9
745
325
24
3
8
1
1
1
Pháp Israel
Pháp 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Didier Deschamps
4-2-3-1 Israel
Huấn luyện viên: Ran Ben Shimon
12
R. Kolo Muani
18
W. Zaïre-Emery
18
W. Zaïre-Emery
18
W. Zaïre-Emery
18
W. Zaïre-Emery
6
E. Camavinga
6
E. Camavinga
4
Dayot Upamecano
4
Dayot Upamecano
4
Dayot Upamecano
20
B. Barcola
10
M. Solomon
11
Sagiv Jehezkel
11
Sagiv Jehezkel
11
Sagiv Jehezkel
11
Sagiv Jehezkel
11
Sagiv Jehezkel
12
L. Abada
12
L. Abada
12
L. Abada
12
L. Abada
15
O. Gloukh
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 R. Kolo Muani Tiền đạo |
24 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 B. Barcola Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 E. Camavinga Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Dayot Upamecano Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 W. Zaïre-Emery Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 T. Hernández Hậu vệ |
24 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 N'Golo Kanté Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Maignan Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 J. Koundé Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 I. Konaté Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Olise Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Israel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 M. Solomon Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 O. Gloukh Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 R. Shlomo Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Abu Fani Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 L. Abada Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Sagiv Jehezkel Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Sean Goldberg Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Daniel Peretz Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 I. Nachmias Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 M. Jaber Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 D. Turgeman Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Lucas Chevalier Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 W. Saliba Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 M. Thuram Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 B. Samba Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 M. Guendouzi Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Adrien Rabiot Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Koné Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Nkunku Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Clauss Hậu vệ |
18 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Benjamin Pavard Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Kingsley Coman Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Israel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 E. Azoulay Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Roei Mashpati Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 D. Haziza Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Peretz Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Dia Saba Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Y. Gerafi Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 A. Khalaili Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Dean David Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 E. Dasa Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Yarden Shua Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 D. Biton Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 O. Gandelman Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pháp
Israel
UEFA Nations League
Israel
1 : 4
(1-2)
Pháp
Pháp
Israel
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Pháp
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Bỉ Pháp |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.96 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Israel Pháp |
1 4 (1) (2) |
0.92 +2.0 0.98 |
0.97 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Pháp Bỉ |
2 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Pháp Ý |
1 3 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.00 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
09/07/2024 |
Tây Ban Nha Pháp |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.82 2.0 0.98 |
B
|
T
|
Israel
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Ý Israel |
4 1 (1) (0) |
1.08 -2.0 0.82 |
0.97 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Israel Pháp |
1 4 (1) (2) |
0.92 +2.0 0.98 |
0.97 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Israel Ý |
1 2 (0) (1) |
1.05 +1.25 0.85 |
0.88 2.75 1.01 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Bỉ Israel |
3 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 1.03 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Belarus Israel |
0 4 (0) (3) |
0.97 +0.5 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14