GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 14/10/2024 18:45

SVĐ: Dacia Arena

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -2 0.82

0.97 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 7.00 11.00

0.90 9.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.83 1.25 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.87 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mateo Retegui

    41’
  • 46’

    G. Kanichowsky

    M. Jaber

  • Giacomo Raspadori

    Giovanni Di Lorenzo

    54’
  • 64’

    D. Haziza

    D. Gropper

  • 66’

    Federico Dimarco

    M. Abu Fani

  • Federico Dimarco

    Davide Frattesi

    72’
  • Federico Dimarco

    D. Maldini

    73’
  • Giacomo Raspadori

    Destiny Udogie

    74’
  • 75’

    L. Abada

    T. Baribo

  • Destiny Udogie

    Giovanni Di Lorenzo

    79’
  • 81’

    D. Peretz

    R. Safouri

  • Mateo Retegui

    Lorenzo Lucca

    84’
  • Davide Frattesi

    Alessandro Buongiorno

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 14/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dacia Arena

  • Trọng tài chính:

    R. De Burgos Bengoetxea

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luciano Spalletti

  • Ngày sinh:

    07-03-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-1-1

  • Thành tích:

    115 (T:72, H:21, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ran Ben Shimon

  • Ngày sinh:

    28-11-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    165 (T:67, H:32, B:66)

11

Phạt góc

2

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

1

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

10

611

Tổng số đường chuyền

284

17

Dứt điểm

5

8

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Ý Israel

Đội hình

Ý 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Luciano Spalletti

Ý VS Israel

3-5-1-1 Israel

Huấn luyện viên: Ran Ben Shimon

16

Davide Frattesi

3

Federico Dimarco

3

Federico Dimarco

3

Federico Dimarco

20

Andrea Cambiaso

20

Andrea Cambiaso

20

Andrea Cambiaso

20

Andrea Cambiaso

20

Andrea Cambiaso

9

Mateo Retegui

9

Mateo Retegui

15

O. Gloukh

11

L. Abada

11

L. Abada

11

L. Abada

16

M. Abu Fani

16

M. Abu Fani

16

M. Abu Fani

16

M. Abu Fani

14

G. Kanichowsky

14

G. Kanichowsky

8

D. Peretz

Đội hình xuất phát

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Davide Frattesi Tiền vệ

25 7 1 0 0 Tiền vệ

9

Mateo Retegui Tiền đạo

17 5 1 1 0 Tiền đạo

10

Giacomo Raspadori Tiền vệ

25 4 3 0 0 Tiền vệ

3

Federico Dimarco Tiền vệ

25 3 4 2 0 Tiền vệ

21

Alessandro Bastoni Hậu vệ

20 2 0 1 0 Hậu vệ

20

Andrea Cambiaso Tiền vệ

12 1 2 1 0 Tiền vệ

5

R. Calafiori Hậu vệ

7 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Sandro Tonali Tiền vệ

9 0 3 3 0 Tiền vệ

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

25 0 1 4 0 Hậu vệ

13

Guglielmo Vicario Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

7

N. Fagioli Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Israel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

O. Gloukh Tiền vệ

16 3 1 1 0 Tiền vệ

8

D. Peretz Tiền vệ

20 2 0 3 0 Tiền vệ

14

G. Kanichowsky Tiền vệ

18 1 4 1 0 Tiền vệ

11

L. Abada Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

16

M. Abu Fani Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

10

D. Haziza Tiền vệ

11 0 1 2 0 Tiền vệ

18

O. Glazer Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

2

I. Feingold Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

I. Nachmias Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

3

M. Baltaxa Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Elad Madmon Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Gianluigi Donnarumma  Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

19

Destiny Udogie Hậu vệ

6 0 2 1 0 Hậu vệ

23

N. Pisilli Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Alessandro Buongiorno Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

2

R. Bellanova Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

D. Maldini Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

M. Gabbia Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

S. Ricci Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

M. Di Gregorio Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lorenzo Lucca Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

C. Okoli Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Nicolò Zaniolo Tiền vệ

8 0 0 4 0 Tiền vệ

Israel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

A. Khalaili Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

1

S. Keouf Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

9

T. Baribo Tiền đạo

25 3 0 1 0 Tiền đạo

6

E. Azoulay Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

D. Biton Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Y. Gerafi Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

7

R. Safouri Tiền vệ

21 1 2 2 0 Tiền vệ

19

E. Peretz Tiền vệ

3 0 1 0 0 Tiền vệ

22

D. Gropper Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

12

D. Leidner Hậu vệ

9 0 2 0 0 Hậu vệ

21

M. Jaber Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Nikita Stoioanov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Ý

Israel

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ý: 3T - 0H - 0B) (Israel: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/09/2024

UEFA Nations League

Israel

1 : 2

(0-1)

Ý

05/09/2017

Vòng Loại WC Châu Âu

Ý

1 : 0

(0-0)

Israel

05/09/2016

Vòng Loại WC Châu Âu

Israel

1 : 3

(1-2)

Ý

Phong độ gần nhất

Ý

Phong độ

Israel

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ý

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Ý

Bỉ

2 2

(2) (1)

0.90 -0.5 1.00

0.94 2.25 0.85

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Israel

Ý

1 2

(0) (1)

1.05 +1.25 0.85

0.88 2.75 1.01

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Pháp

Ý

1 3

(1) (1)

0.80 -0.75 1.10

1.00 2.5 0.83

T
T

EURO

29/06/2024

Thuỵ Sĩ

Ý

2 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.20

0.96 2.0 0.95

B
H

EURO

24/06/2024

Croatia

Ý

1 1

(0) (0)

0.79 +0.25 1.15

1.01 2.25 0.90

B
X

Israel

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Israel

Pháp

1 4

(1) (2)

0.92 +2.0 0.98

0.97 3.25 0.94

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Israel

Ý

1 2

(0) (1)

1.05 +1.25 0.85

0.88 2.75 1.01

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Bỉ

Israel

3 1

(1) (1)

0.87 -1.75 1.03

0.95 3.25 0.95

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Belarus

Israel

0 4

(0) (3)

0.97 +0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Hungary

Israel

3 0

(3) (0)

0.77 -0.75 1.10

0.80 2.5 1.00

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 11

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất