-0.93 -2 0.82
0.97 3.25 0.88
- - -
- - -
1.22 7.00 11.00
0.90 9.75 0.84
- - -
- - -
0.87 -1 1/4 0.97
0.83 1.25 0.97
- - -
- - -
1.61 2.87 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mateo Retegui
41’ -
46’
G. Kanichowsky
M. Jaber
-
Giacomo Raspadori
Giovanni Di Lorenzo
54’ -
64’
D. Haziza
D. Gropper
-
66’
Federico Dimarco
M. Abu Fani
-
Federico Dimarco
Davide Frattesi
72’ -
Federico Dimarco
D. Maldini
73’ -
Giacomo Raspadori
Destiny Udogie
74’ -
75’
L. Abada
T. Baribo
-
Destiny Udogie
Giovanni Di Lorenzo
79’ -
81’
D. Peretz
R. Safouri
-
Mateo Retegui
Lorenzo Lucca
84’ -
Davide Frattesi
Alessandro Buongiorno
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
69%
31%
1
4
10
10
611
284
17
5
8
2
0
1
Ý Israel
Ý 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Luciano Spalletti
3-5-1-1 Israel
Huấn luyện viên: Ran Ben Shimon
16
Davide Frattesi
3
Federico Dimarco
3
Federico Dimarco
3
Federico Dimarco
20
Andrea Cambiaso
20
Andrea Cambiaso
20
Andrea Cambiaso
20
Andrea Cambiaso
20
Andrea Cambiaso
9
Mateo Retegui
9
Mateo Retegui
15
O. Gloukh
11
L. Abada
11
L. Abada
11
L. Abada
16
M. Abu Fani
16
M. Abu Fani
16
M. Abu Fani
16
M. Abu Fani
14
G. Kanichowsky
14
G. Kanichowsky
8
D. Peretz
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateo Retegui Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Giacomo Raspadori Tiền vệ |
25 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Federico Dimarco Tiền vệ |
25 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Andrea Cambiaso Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 R. Calafiori Hậu vệ |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
9 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Guglielmo Vicario Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 N. Fagioli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Israel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 O. Gloukh Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Peretz Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 G. Kanichowsky Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 L. Abada Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Abu Fani Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 D. Haziza Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 O. Glazer Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 I. Feingold Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 I. Nachmias Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 M. Baltaxa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Elad Madmon Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Destiny Udogie Hậu vệ |
6 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 N. Pisilli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 R. Bellanova Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Maldini Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 M. Gabbia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 S. Ricci Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 M. Di Gregorio Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 C. Okoli Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Nicolò Zaniolo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Israel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 A. Khalaili Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 S. Keouf Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 T. Baribo Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 E. Azoulay Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 D. Biton Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Y. Gerafi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 R. Safouri Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 E. Peretz Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 D. Gropper Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 D. Leidner Hậu vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Jaber Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Nikita Stoioanov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ý
Israel
UEFA Nations League
Israel
1 : 2
(0-1)
Ý
Vòng Loại WC Châu Âu
Ý
1 : 0
(0-0)
Israel
Vòng Loại WC Châu Âu
Israel
1 : 3
(1-2)
Ý
Ý
Israel
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ý
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Ý Bỉ |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.94 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Israel Ý |
1 2 (0) (1) |
1.05 +1.25 0.85 |
0.88 2.75 1.01 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Pháp Ý |
1 3 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Ý |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.20 |
0.96 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
24/06/2024 |
Croatia Ý |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 1.15 |
1.01 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Israel
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Israel Pháp |
1 4 (1) (2) |
0.92 +2.0 0.98 |
0.97 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Israel Ý |
1 2 (0) (1) |
1.05 +1.25 0.85 |
0.88 2.75 1.01 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Bỉ Israel |
3 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 1.03 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Belarus Israel |
0 4 (0) (3) |
0.97 +0.5 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
08/06/2024 |
Hungary Israel |
3 0 (3) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 17