- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Moldova Israel
Moldova 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Israel
Huấn luyện viên:
22
V. Raţă
12
C. Avram
12
C. Avram
12
C. Avram
12
C. Avram
12
C. Avram
8
N. Moțpan
8
N. Moțpan
8
N. Moțpan
13
M. Cojocaru
13
M. Cojocaru
10
M. Solomon
2
E. Dasa
2
E. Dasa
2
E. Dasa
2
E. Dasa
2
E. Dasa
16
M. Abu Fani
16
M. Abu Fani
16
M. Abu Fani
16
M. Abu Fani
4
R. Shlomo
Moldova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 V. Raţă Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 V. Stînă Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 M. Cojocaru Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 N. Moțpan Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 V. Mudrac Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 C. Avram Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 A. Motoc Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Iurie Iovu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 D. Pușcaș Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Teodor Lungu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 V. Postolachi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Israel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 M. Solomon Hậu vệ |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 R. Shlomo Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 O. Gloukh Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Peretz Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Abu Fani Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 E. Dasa Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Dean David Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Peretz Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 I. Nachmias Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sean Goldberg Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 M. Jaber Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Moldova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 S. Plătică Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 I. Nicolăescu Tiền đạo |
18 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Kozhukhar Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 D. Danu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 D. Celeadnic Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 D. Mandrîcenco Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 N. Cebotari Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Israel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 D. Biton Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dia Saba Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Roei Mashpati Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 E. Azoulay Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Yarden Shua Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 D. Turgeman Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 A. Khalaili Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 O. Gandelman Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 D. Haziza Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Nikita Stoioanov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 I. Feingold Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Y. Gerafi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Moldova
Israel
Vòng Loại WC Châu Âu
Israel
2 : 1
(1-0)
Moldova
Vòng Loại WC Châu Âu
Moldova
1 : 4
(1-1)
Israel
Moldova
Israel
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Moldova
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
TBC Moldova |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2025 |
Moldova Estonia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Moldova Na Uy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Gibraltar Moldova |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.75 0.99 |
0.94 2.0 0.84 |
B
|
||
16/11/2024 |
Andorra Moldova |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 1.5 1.00 |
T
|
X
|
Israel
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 |
Estonia Israel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2025 |
Israel Na Uy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Israel Estonia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Israel Bỉ |
1 0 (0) (0) |
0.86 +1.0 1.04 |
0.87 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Pháp Israel |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.5 0.88 |
0.92 3.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8