GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 09/09/2024 18:45

SVĐ: Bozsik Stadion

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1 1/4 0.85

0.88 2.75 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 5.00 1.38

0.85 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.90

-0.98 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.50 1.83

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 38’

    Federico Dimarco

    Davide Frattesi

  • Anan Khalaili

    Oscar Gloukh

    46’
  • 62’

    Giacomo Raspadori

    Moise Kean

  • 64’

    Giacomo Raspadori

    Marco Brescianini

  • Gabi Kanikovski

    Mohammad Abu Fani

    67’
  • 70’

    Federico Dimarco

    Destiny Udogie

  • 73’

    Đang cập nhật

    Federico Gatti

  • 76’

    Đang cập nhật

    Sandro Tonali

  • Liel Abada

    Dean David

    78’
  • 86’

    Moise Kean

    Mateo Retegui

  • Đang cập nhật

    Ran Ben Shimon

    88’
  • Raz Shlomo

    Mohammad Abu Fani

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 09/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bozsik Stadion

  • Trọng tài chính:

    I. Kružliak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ran Ben Shimon

  • Ngày sinh:

    28-11-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    165 (T:67, H:32, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luciano Spalletti

  • Ngày sinh:

    07-03-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-1-1

  • Thành tích:

    115 (T:72, H:21, B:22)

3

Phạt góc

2

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

4

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

10

446

Tổng số đường chuyền

548

6

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Israel Ý

Đội hình

Israel 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ran Ben Shimon

Israel VS Ý

4-2-3-1 Ý

Huấn luyện viên: Luciano Spalletti

10

Manor Solomon

17

Liel Abada

17

Liel Abada

17

Liel Abada

17

Liel Abada

8

Dor Peretz

8

Dor Peretz

14

Gabi Kanikovski

14

Gabi Kanikovski

14

Gabi Kanikovski

4

Raz Shlomo

16

Davide Frattesi

21

Alessandro Bastoni

21

Alessandro Bastoni

21

Alessandro Bastoni

11

Moise Kean

11

Moise Kean

11

Moise Kean

11

Moise Kean

11

Moise Kean

18

Giacomo Raspadori

18

Giacomo Raspadori

Đội hình xuất phát

Israel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Manor Solomon Tiền vệ

12 3 2 1 0 Tiền vệ

4

Raz Shlomo Hậu vệ

17 2 0 2 0 Hậu vệ

8

Dor Peretz Tiền vệ

18 2 0 3 0 Tiền vệ

14

Gabi Kanikovski Tiền vệ

16 1 4 1 0 Tiền vệ

17

Liel Abada Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

6

Neta Lavi Tiền vệ

17 0 2 0 0 Tiền vệ

11

Sagiv Yehezkel Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Yoav Gerafi Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

5

Idan Nachmias Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Roy Revivo Hậu vệ

9 0 0 1 2 Hậu vệ

13

Anan Khalaili Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Davide Frattesi Tiền vệ

23 6 1 0 0 Tiền vệ

18

Giacomo Raspadori Tiền vệ

23 4 2 0 0 Tiền vệ

3

Federico Dimarco Tiền vệ

23 3 3 2 0 Tiền vệ

21

Alessandro Bastoni Hậu vệ

18 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Sandro Tonali Tiền vệ

7 0 3 3 0 Tiền vệ

11

Moise Kean Tiền đạo

4 0 2 0 0 Tiền đạo

1

Gianluigi Donnarumma Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

6

Federico Gatti Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Alessandro Buongiorno Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Raoul Bellanova Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Samuele Ricci Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Israel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Dor Turgeman Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Tai Baribo Tiền đạo

23 3 0 1 0 Tiền đạo

3

Omri Gandelman Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Omer Niron Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ethane Azoulay Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ramzi Safuri Tiền vệ

19 1 2 2 0 Tiền vệ

15

Oscar Gloukh Tiền vệ

14 3 0 1 0 Tiền vệ

16

Mohammad Abu Fani Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Dean David Tiền đạo

10 1 2 0 0 Tiền đạo

2

Ilay Feingold Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Mahmoud Jaber Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Sharif Kaiuf Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mateo Retegui Tiền đạo

15 4 1 1 0 Tiền đạo

19

Destiny Udogie Hậu vệ

4 0 2 1 0 Hậu vệ

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

23 0 1 4 0 Hậu vệ

5

Caleb Okoli Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Andrea Cambiaso Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Marco Brescianini Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

L. Pellegrini Tiền vệ

15 3 2 2 0 Tiền vệ

17

Nicolò Fagioli Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Mattia Zaccagni Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

13

Guglielmo Vicario Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

23

Alex Meret Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Israel

Ý

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Israel: 0T - 0H - 2B) (Ý: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/09/2017

Vòng Loại WC Châu Âu

Ý

1 : 0

(0-0)

Israel

05/09/2016

Vòng Loại WC Châu Âu

Israel

1 : 3

(1-2)

Ý

Phong độ gần nhất

Israel

Phong độ

Ý

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Israel

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

06/09/2024

Bỉ

Israel

3 1

(1) (1)

0.87 -1.75 1.03

0.95 3.25 0.95

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Belarus

Israel

0 4

(0) (3)

0.97 +0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Hungary

Israel

3 0

(3) (0)

0.77 -0.75 1.10

0.80 2.5 1.00

B
T

Vòng Loại Euro

21/03/2024

Israel

Iceland

1 4

(1) (2)

1.00 -0.25 0.85

0.95 2.5 0.85

B
T

Vòng Loại Euro

21/11/2023

Andorra

Israel

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Ý

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

06/09/2024

Pháp

Ý

1 3

(1) (1)

0.80 -0.75 1.10

1.00 2.5 0.83

T
T

EURO

29/06/2024

Thuỵ Sĩ

Ý

2 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.20

0.96 2.0 0.95

B
H

EURO

24/06/2024

Croatia

Ý

1 1

(0) (0)

0.79 +0.25 1.15

1.01 2.25 0.90

B
X

EURO

20/06/2024

Tây Ban Nha

Ý

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 1.02

1.20 2.5 0.66

B
X

EURO

15/06/2024

Ý

Albania

2 1

(2) (1)

0.86 -1.25 1.07

1.00 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 4

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 19

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất