GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Homeboyz

Thuộc giải đấu: VĐQG Kenya

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Patrick Okumu Odhiambo

Sân vận động: Bukhungu Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Shabana

Shabana

Homeboyz

Homeboyz

0 : 0

0 : 0

Homeboyz

Homeboyz

0-0

12/02

0-0

12/02

Homeboyz

Homeboyz

Murang'a SEAL

Murang'a SEAL

0 : 0

0 : 0

Murang'a SEAL

Murang'a SEAL

0-0

09/02

0-0

09/02

Nairobi City Stars

Nairobi City Stars

Homeboyz

Homeboyz

0 : 0

0 : 0

Homeboyz

Homeboyz

0-0

02/02

0-0

02/02

Ulinzi Stars

Ulinzi Stars

Homeboyz

Homeboyz

0 : 0

0 : 0

Homeboyz

Homeboyz

0-0

26/01

0-0

26/01

Homeboyz

Homeboyz

Gor Mahia

Gor Mahia

0 : 0

0 : 0

Gor Mahia

Gor Mahia

0-0

19/01

0-0

19/01

Homeboyz

Homeboyz

Mara Sugar

Mara Sugar

0 : 0

0 : 0

Mara Sugar

Mara Sugar

0-0

18/01

5-3

18/01

Homeboyz

Homeboyz

Bidco United

Bidco United

1 : 0

1 : 0

Bidco United

Bidco United

5-3

0.75 -0.25 -0.95

0.83 1.5 0.88

0.83 1.5 0.88

11/01

2-7

11/01

Talanta

Talanta

Homeboyz

Homeboyz

0 : 1

0 : 0

Homeboyz

Homeboyz

2-7

1.00 +0.25 0.80

0.93 2.0 0.78

0.93 2.0 0.78

21/12

1-6

21/12

Police

Police

Homeboyz

Homeboyz

1 : 1

0 : 0

Homeboyz

Homeboyz

1-6

0.95 -0.5 0.85

0.75 1.75 0.94

0.75 1.75 0.94

14/12

9-3

14/12

Homeboyz

Homeboyz

Ulinzi Stars

Ulinzi Stars

1 : 1

1 : 0

Ulinzi Stars

Ulinzi Stars

9-3

0.83 +0 0.91

0.85 1.5 0.85

0.85 1.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Faruk Shikalo Thủ môn

2 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

Moses Shummah Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Paul Adam Hậu vệ

1 0 0 0 0 21 Hậu vệ

0

Eric Ambunya Hậu vệ

2 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Brian Eshihanda Hậu vệ

2 0 0 1 0 28 Hậu vệ

0

Robinson Kamura Hậu vệ

2 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Potipher Odhiambo Hậu vệ

1 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

John Onyango Hậu vệ

1 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Brian Wekesa Wanyonyi Hậu vệ

2 0 0 1 0 25 Hậu vệ

0

Estone Esiye Omengo Tiền vệ

2 0 0 0 0 30 Tiền vệ