VĐQG Kenya - 09/02/2025 10:00
SVĐ: Hope Centre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nairobi City Stars Homeboyz
Nairobi City Stars 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Homeboyz
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nairobi City Stars
Homeboyz
VĐQG Kenya
Homeboyz
2 : 0
(2-0)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
1 : 1
(0-0)
Homeboyz
VĐQG Kenya
Homeboyz
0 : 1
(0-0)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
0 : 0
(0-0)
Homeboyz
VĐQG Kenya
Homeboyz
0 : 0
(0-0)
Nairobi City Stars
Nairobi City Stars
Homeboyz
20% 80% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nairobi City Stars
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Bidco United Nairobi City Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Bandari Nairobi City Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Nairobi City Stars Leopards |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Nairobi City Stars KCB |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.83 |
0.72 1.75 0.91 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Posta Rangers Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 2.0 0.89 |
B
|
T
|
Homeboyz
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ulinzi Stars Homeboyz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Homeboyz Gor Mahia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Homeboyz Mara Sugar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Homeboyz Bidco United |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.83 1.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Talanta Homeboyz |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5