- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Homeboyz Gor Mahia
Homeboyz 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Patrick Okumu Odhiambo
4-4-1-1 Gor Mahia
Huấn luyện viên: Leonardo Neiva
Tạm thời chưa có dữ liệu
Homeboyz
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Gor Mahia
2 : 0
(1-0)
Homeboyz
VĐQG Kenya
Gor Mahia
0 : 0
(0-0)
Homeboyz
VĐQG Kenya
Homeboyz
1 : 1
(0-1)
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Gor Mahia
2 : 3
(1-1)
Homeboyz
Shield Cup Kenya
Homeboyz
1 : 0
(0-0)
Gor Mahia
Homeboyz
Gor Mahia
0% 60% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Homeboyz
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Homeboyz Mara Sugar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Homeboyz Bidco United |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.83 1.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Talanta Homeboyz |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Police Homeboyz |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.75 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Homeboyz Ulinzi Stars |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.85 1.5 0.85 |
H
|
T
|
Gor Mahia
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Gor Mahia Sofapaka |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 1.75 0.79 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Tusker Gor Mahia |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.94 2.25 0.70 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Gor Mahia Posta Rangers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Gor Mahia Kariobangi Sharks |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.76 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Gor Mahia Ulinzi Stars |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11