GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Gor Mahia

Thuộc giải đấu: VĐQG Kenya

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1968

Huấn luyện viên: Mark Harrison

Sân vận động: Moi International Sports Centre

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Kariobangi Sharks

Kariobangi Sharks

Gor Mahia

Gor Mahia

0 : 0

0 : 0

Gor Mahia

Gor Mahia

0-0

12/02

0-0

12/02

Bidco United

Bidco United

Gor Mahia

Gor Mahia

0 : 0

0 : 0

Gor Mahia

Gor Mahia

0-0

08/02

0-0

08/02

Gor Mahia

Gor Mahia

Tusker

Tusker

0 : 0

0 : 0

Tusker

Tusker

0-0

01/02

0-0

01/02

Mathare United

Mathare United

Gor Mahia

Gor Mahia

0 : 0

0 : 0

Gor Mahia

Gor Mahia

0-0

26/01

0-0

26/01

Homeboyz

Homeboyz

Gor Mahia

Gor Mahia

0 : 0

0 : 0

Gor Mahia

Gor Mahia

0-0

22/01

3-6

22/01

Gor Mahia

Gor Mahia

Sofapaka

Sofapaka

2 : 0

1 : 0

Sofapaka

Sofapaka

3-6

0.82 -0.75 0.97

0.93 1.75 0.79

0.93 1.75 0.79

19/01

3-3

19/01

Tusker

Tusker

Gor Mahia

Gor Mahia

2 : 1

0 : 0

Gor Mahia

Gor Mahia

3-3

0.97 -0.75 0.82

0.94 2.25 0.70

0.94 2.25 0.70

18/01

0-0

18/01

Gor Mahia

Gor Mahia

Posta Rangers

Posta Rangers

0 : 0

0 : 0

Posta Rangers

Posta Rangers

0-0

22/12

4-3

22/12

Gor Mahia

Gor Mahia

Kariobangi Sharks

Kariobangi Sharks

1 : 0

1 : 0

Kariobangi Sharks

Kariobangi Sharks

4-3

1.00 -1.0 0.80

0.76 2.5 0.95

0.76 2.5 0.95

18/12

7-1

18/12

Gor Mahia

Gor Mahia

Ulinzi Stars

Ulinzi Stars

3 : 0

2 : 0

Ulinzi Stars

Ulinzi Stars

7-1

0.85 -0.5 0.95

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Gad Mathews Otieno Thủ môn

1 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

Boniface Oluoch Thủ môn

0 0 0 0 0 39 Thủ môn

0

Caleb Omondi Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

0

Michael Sunday Apudo Hậu vệ

0 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Geoffrey Ochieng Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Joachim Oluoch Ochieng Hậu vệ

0 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Philemon Omondi Otieno Hậu vệ

4 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Haron Shakava Hậu vệ

0 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Kelvin Musotsi Wesonga Hậu vệ

0 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Ernest Wendo Tiền vệ

0 0 0 0 0 35 Tiền vệ