VĐQG Kenya - 19/01/2025 13:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.94 2.25 0.70
- - -
- - -
1.85 3.20 3.90
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.68 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.50 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
3
3
39%
61%
3
2
23
10
371
580
8
13
4
4
2
2
Tusker Gor Mahia
Tusker 4-3-3
Huấn luyện viên: Robert Matano
4-3-3 Gor Mahia
Huấn luyện viên: Leonardo Neiva
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tusker
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Gor Mahia
1 : 0
(1-0)
Tusker
VĐQG Kenya
Tusker
0 : 1
(0-1)
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Tusker
0 : 0
(0-0)
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Gor Mahia
2 : 1
(1-0)
Tusker
VĐQG Kenya
Gor Mahia
0 : 2
(0-1)
Tusker
Tusker
Gor Mahia
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tusker
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Tusker KCB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/01/2025 |
Tusker Bandari |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.94 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Shabana Tusker |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Posta Rangers Tusker |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Tusker Bidco United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.0 0.97 |
T
|
T
|
Gor Mahia
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Gor Mahia Posta Rangers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Gor Mahia Kariobangi Sharks |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.76 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Gor Mahia Ulinzi Stars |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Police Gor Mahia |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.90 2.0 0.73 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Gor Mahia Shabana |
1 1 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.79 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10