VĐQG Kenya - 18/01/2025 12:00
SVĐ: Moi International Sports Centre
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gor Mahia Posta Rangers
Gor Mahia 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Leonardo Neiva
3-5-1-1 Posta Rangers
Huấn luyện viên: John Kamau
Tạm thời chưa có dữ liệu
Gor Mahia
Posta Rangers
VĐQG Kenya
Posta Rangers
0 : 3
(0-2)
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Gor Mahia
4 : 0
(1-0)
Posta Rangers
VĐQG Kenya
Posta Rangers
0 : 1
(0-1)
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Gor Mahia
2 : 2
(2-0)
Posta Rangers
VĐQG Kenya
Posta Rangers
0 : 2
(0-0)
Gor Mahia
Gor Mahia
Posta Rangers
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gor Mahia
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Gor Mahia Kariobangi Sharks |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.76 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Gor Mahia Ulinzi Stars |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Police Gor Mahia |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.90 2.0 0.73 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Gor Mahia Shabana |
1 1 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.79 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Gor Mahia Bidco United |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Posta Rangers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Police Posta Rangers |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.83 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Posta Rangers Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Posta Rangers Tusker |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Murang'a SEAL Posta Rangers |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.74 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Posta Rangers Homeboyz |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.82 |
0.72 2.0 0.87 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15