VĐQG Kenya - 01/02/2025 13:00
SVĐ: Ruaraka Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mathare United Gor Mahia
Mathare United 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Gor Mahia
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mathare United
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Gor Mahia
4 : 0
(1-0)
Mathare United
VĐQG Kenya
Gor Mahia
2 : 1
(1-1)
Mathare United
VĐQG Kenya
Mathare United
2 : 1
(1-0)
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Mathare United
0 : 2
(0-0)
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Gor Mahia
1 : 0
(0-0)
Mathare United
Mathare United
Gor Mahia
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mathare United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
KCB Mathare United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Talanta Mathare United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Mara Sugar Mathare United |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.68 |
0.89 1.75 0.74 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Mathare United Kariobangi Sharks |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.95 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Mathare United Shabana |
1 0 (1) (0) |
0.83 +0.25 0.86 |
0.69 1.75 0.95 |
T
|
X
|
Gor Mahia
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Homeboyz Gor Mahia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Gor Mahia Sofapaka |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 1.75 0.79 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Tusker Gor Mahia |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.94 2.25 0.70 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Gor Mahia Posta Rangers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Gor Mahia Kariobangi Sharks |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.76 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9