VĐQG Kenya - 22/01/2025 13:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.93 1.75 0.79
- - -
- - -
1.60 2.90 7.50
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.95 0.75 0.77
- - -
- - -
2.30 1.80 8.00
- - -
- - -
- - -
3
6
50%
50%
1
4
3
2
371
371
7
4
4
1
1
0
Gor Mahia Sofapaka
Gor Mahia 4-4-2
Huấn luyện viên: Leonardo Neiva
4-4-2 Sofapaka
Huấn luyện viên: John Baraza
Tạm thời chưa có dữ liệu
Gor Mahia
Sofapaka
VĐQG Kenya
Sofapaka
0 : 1
(0-0)
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Gor Mahia
1 : 1
(0-1)
Sofapaka
VĐQG Kenya
Sofapaka
0 : 0
(0-0)
Gor Mahia
VĐQG Kenya
Gor Mahia
0 : 0
(0-0)
Sofapaka
VĐQG Kenya
Sofapaka
1 : 1
(1-0)
Gor Mahia
Gor Mahia
Sofapaka
40% 20% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Gor Mahia
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Tusker Gor Mahia |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.94 2.25 0.70 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Gor Mahia Posta Rangers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Gor Mahia Kariobangi Sharks |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.76 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Gor Mahia Ulinzi Stars |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Police Gor Mahia |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.90 2.0 0.73 |
B
|
X
|
Sofapaka
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sofapaka Posta Rangers |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Police Sofapaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2024 |
Bidco United Sofapaka |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.95 2.0 0.69 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Sofapaka Leopards |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.71 |
0.90 2.0 0.73 |
H
|
H
|
|
12/12/2024 |
KCB Sofapaka |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12