GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Sofapaka

Thuộc giải đấu: VĐQG Kenya

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 2004

Huấn luyện viên: John Baraza

Sân vận động: Narok County Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Sofapaka

Sofapaka

Mara Sugar

Mara Sugar

0 : 0

0 : 0

Mara Sugar

Mara Sugar

0-0

12/02

0-0

12/02

Leopards

Leopards

Sofapaka

Sofapaka

0 : 0

0 : 0

Sofapaka

Sofapaka

0-0

08/02

0-0

08/02

Sofapaka

Sofapaka

KCB

KCB

0 : 0

0 : 0

KCB

KCB

0-0

01/02

0-0

01/02

Bandari

Bandari

Sofapaka

Sofapaka

0 : 0

0 : 0

Sofapaka

Sofapaka

0-0

26/01

0-0

26/01

Sofapaka

Sofapaka

Shabana

Shabana

0 : 0

0 : 0

Shabana

Shabana

0-0

22/01

3-6

22/01

Gor Mahia

Gor Mahia

Sofapaka

Sofapaka

2 : 0

1 : 0

Sofapaka

Sofapaka

3-6

0.82 -0.75 0.97

0.93 1.75 0.79

0.93 1.75 0.79

19/01

4-7

19/01

Sofapaka

Sofapaka

Posta Rangers

Posta Rangers

2 : 2

2 : 1

Posta Rangers

Posta Rangers

4-7

0.82 -0.25 0.97

0.77 1.75 0.98

0.77 1.75 0.98

18/01

0-0

18/01

Police

Police

Sofapaka

Sofapaka

0 : 0

0 : 0

Sofapaka

Sofapaka

0-0

21/12

7-6

21/12

Bidco United

Bidco United

Sofapaka

Sofapaka

0 : 2

0 : 1

Sofapaka

Sofapaka

7-6

0.80 +0 0.95

0.95 2.0 0.69

0.95 2.0 0.69

15/12

8-6

15/12

Sofapaka

Sofapaka

Leopards

Leopards

1 : 1

0 : 1

Leopards

Leopards

8-6

-0.98 +0 0.71

0.90 2.0 0.73

0.90 2.0 0.73

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Wilson Obungu Oduor Thủ môn

0 0 0 0 0 41 Thủ môn

0

Richard Thomas Thủ môn

0 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Edgar Ochieng Hậu vệ

0 0 0 0 0 48 Hậu vệ

0

Abdulatif Omar Said Hậu vệ

0 0 0 0 0 36 Hậu vệ

0

Idrissa Rajab Said Hậu vệ

0 0 0 0 0 37 Hậu vệ

0

James Wakhungu Situma Hậu vệ

0 0 0 0 0 41 Hậu vệ

0

Ibrahim Kajumba Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Mohammed Kilume Tiền vệ

0 0 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Anthony Kimani Njenga Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Brian Magonya Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ