-0.98 0 0.71
0.90 2.0 0.73
- - -
- - -
2.80 2.87 2.45
- - -
- - -
- - -
0.94 0 0.79
0.86 0.75 0.86
- - -
- - -
3.60 1.83 3.25
- - -
- - -
- - -
8
6
47%
53%
4
1
2
3
386
435
10
11
2
5
2
0
Sofapaka Leopards
Sofapaka 4-3-3
Huấn luyện viên: John Baraza
4-3-3 Leopards
Huấn luyện viên: Tomáš Trucha
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sofapaka
Leopards
VĐQG Kenya
Leopards
1 : 1
(0-1)
Sofapaka
VĐQG Kenya
Sofapaka
1 : 1
(0-0)
Leopards
VĐQG Kenya
Leopards
1 : 2
(0-1)
Sofapaka
VĐQG Kenya
Sofapaka
1 : 1
(0-1)
Leopards
VĐQG Kenya
Leopards
1 : 1
(1-1)
Sofapaka
Sofapaka
Leopards
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sofapaka
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
KCB Sofapaka |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sofapaka Ulinzi Stars |
4 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.72 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Kariobangi Sharks Sofapaka |
1 2 (0) (2) |
0.83 +0 0.89 |
0.93 2.0 0.75 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Sofapaka Murang'a SEAL |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.5 0.84 |
0.86 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Mara Sugar Sofapaka |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.90 2.0 0.80 |
T
|
H
|
Leopards
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Leopards Tusker |
4 1 (1) (0) |
0.82 +0 0.96 |
0.92 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Homeboyz Leopards |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.76 |
0.82 1.75 0.79 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Leopards Police |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Shabana Leopards |
0 0 (2) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.74 1.75 0.94 |
|||
24/11/2024 |
Leopards Gor Mahia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13