VĐQG Kenya - 21/12/2024 10:00
SVĐ: APTC Ground
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.95
0.95 2.0 0.69
- - -
- - -
2.37 2.90 2.87
- - -
- - -
- - -
0.80 0 0.95
0.86 0.75 0.86
- - -
- - -
3.40 1.83 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
B. Mosha
-
53’
Đang cập nhật
Yobo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
49%
51%
0
1
0
3
366
380
13
8
1
2
1
1
Bidco United Sofapaka
Bidco United 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Sofapaka
Huấn luyện viên: John Baraza
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bidco United
Sofapaka
VĐQG Kenya
Bidco United
1 : 1
(0-0)
Sofapaka
VĐQG Kenya
Sofapaka
3 : 0
(3-0)
Bidco United
VĐQG Kenya
Sofapaka
0 : 3
(0-0)
Bidco United
VĐQG Kenya
Bidco United
2 : 0
(1-0)
Sofapaka
VĐQG Kenya
Sofapaka
2 : 1
(2-0)
Bidco United
Bidco United
Sofapaka
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bidco United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Tusker Bidco United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Bidco United Police |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.85 |
0.89 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Gor Mahia Bidco United |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
KCB Bidco United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.78 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Bidco United Posta Rangers |
1 3 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.71 1.75 0.91 |
B
|
T
|
Sofapaka
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sofapaka Leopards |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.71 |
0.90 2.0 0.73 |
H
|
H
|
|
12/12/2024 |
KCB Sofapaka |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sofapaka Ulinzi Stars |
4 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.72 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Kariobangi Sharks Sofapaka |
1 2 (0) (2) |
0.83 +0 0.89 |
0.93 2.0 0.75 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Sofapaka Murang'a SEAL |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.5 0.84 |
0.86 2.0 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14