0.95 -1 1/2 0.85
0.75 1.75 0.94
- - -
- - -
1.90 3.30 3.50
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.85 0.75 0.82
- - -
- - -
2.75 1.83 5.00
- - -
- - -
- - -
1
6
49%
51%
0
2
0
0
373
388
5
9
3
1
0
2
Police Homeboyz
Police 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Anthony Kimani Wanjohi
4-4-1-1 Homeboyz
Huấn luyện viên: Patrick Okumu Odhiambo
Tạm thời chưa có dữ liệu
Police
Homeboyz
VĐQG Kenya
Homeboyz
1 : 2
(1-0)
Police
VĐQG Kenya
Police
3 : 0
(1-0)
Homeboyz
VĐQG Kenya
Homeboyz
0 : 1
(0-0)
Police
VĐQG Kenya
Police
0 : 1
(0-0)
Homeboyz
VĐQG Kenya
Police
2 : 2
(1-1)
Homeboyz
Police
Homeboyz
0% 0% 100%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Police
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Talanta Police |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Police Gor Mahia |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Bidco United Police |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.85 |
0.89 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Police Mara Sugar |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.80 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Police Nairobi City Stars |
3 1 (2) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 1.75 0.81 |
T
|
T
|
Homeboyz
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Homeboyz Ulinzi Stars |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.85 1.5 0.85 |
H
|
T
|
|
11/12/2024 |
Posta Rangers Homeboyz |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.82 |
0.72 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Homeboyz Leopards |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.76 |
0.82 1.75 0.79 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Homeboyz Shabana |
2 0 (2) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.93 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
27/11/2024 |
Gor Mahia Homeboyz |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.81 |
0.89 2.25 0.73 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12