VĐQG Kenya - 18/01/2025 11:00
SVĐ: Mumias Sports Complex
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 3/4 -0.95
0.83 1.5 0.88
- - -
- - -
2.05 2.75 3.90
- - -
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.78 0.5 0.95
- - -
- - -
3.10 1.72 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
6’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
62’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
63’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
54%
46%
2
2
2
0
388
321
10
7
3
2
2
2
Homeboyz Bidco United
Homeboyz 3-5-2
Huấn luyện viên: Patrick Okumu Odhiambo
3-5-2 Bidco United
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Homeboyz
Bidco United
VĐQG Kenya
Bidco United
2 : 2
(1-1)
Homeboyz
VĐQG Kenya
Homeboyz
1 : 0
(1-0)
Bidco United
VĐQG Kenya
Homeboyz
1 : 1
(0-0)
Bidco United
VĐQG Kenya
Bidco United
1 : 1
(0-0)
Homeboyz
VĐQG Kenya
Homeboyz
3 : 1
(3-0)
Bidco United
Homeboyz
Bidco United
0% 80% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Homeboyz
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Talanta Homeboyz |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Police Homeboyz |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.75 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Homeboyz Ulinzi Stars |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.85 1.5 0.85 |
H
|
T
|
|
11/12/2024 |
Posta Rangers Homeboyz |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.82 |
0.72 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Homeboyz Leopards |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.76 |
0.82 1.75 0.79 |
H
|
T
|
Bidco United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Bidco United Murang'a SEAL |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Bidco United Sofapaka |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.95 2.0 0.69 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Tusker Bidco United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Bidco United Police |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.85 |
0.89 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Gor Mahia Bidco United |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17