VĐQG Kenya - 11/01/2025 13:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.80
0.93 2.0 0.78
- - -
- - -
3.40 3.10 2.05
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.85 0.75 0.88
- - -
- - -
4.33 1.90 2.87
- - -
- - -
- - -
2
7
39%
61%
1
0
1
2
381
595
3
11
0
2
1
1
Talanta Homeboyz
Talanta 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Homeboyz
Huấn luyện viên: Patrick Okumu Odhiambo
Tạm thời chưa có dữ liệu
Talanta
Homeboyz
VĐQG Kenya
Talanta
1 : 1
(0-0)
Homeboyz
VĐQG Kenya
Homeboyz
3 : 3
(2-2)
Talanta
VĐQG Kenya
Talanta
1 : 0
(1-0)
Homeboyz
VĐQG Kenya
Homeboyz
4 : 2
(2-1)
Talanta
VĐQG Kenya
Talanta
0 : 2
(0-0)
Homeboyz
Talanta
Homeboyz
60% 20% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Talanta
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Talanta Murang'a SEAL |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.69 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Talanta Police |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Nairobi City Stars Talanta |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 1.5 0.93 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Talanta Mara Sugar |
2 0 (1) (0) |
0.74 +0.25 0.96 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Shabana Talanta |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
T
|
Homeboyz
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Police Homeboyz |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.75 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Homeboyz Ulinzi Stars |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.85 1.5 0.85 |
H
|
T
|
|
11/12/2024 |
Posta Rangers Homeboyz |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.82 |
0.72 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Homeboyz Leopards |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.76 |
0.82 1.75 0.79 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Homeboyz Shabana |
2 0 (2) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.93 2.0 0.78 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8