GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Harborough Town

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Mitch Austin

Sân vận động: Bowden Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/12

8-7

01/12

Reading

Reading

Harborough Town

Harborough Town

3 : 3

1 : 2

Harborough Town

Harborough Town

8-7

-0.93 -2.0 0.83

0.86 3.5 0.86

0.86 3.5 0.86

02/11

11-6

02/11

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Harborough Town

Harborough Town

1 : 4

0 : 1

Harborough Town

Harborough Town

11-6

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

12/10

0-0

12/10

Harborough Town

Harborough Town

Bury

Bury

1 : 0

0 : 0

Bury

Bury

0-0

0.97 -0.25 0.87

0.71 3.0 0.89

0.71 3.0 0.89

05/10

0-0

05/10

Sporting Khalsa

Sporting Khalsa

Harborough Town

Harborough Town

5 : 2

2 : 1

Harborough Town

Harborough Town

0-0

28/09

4-6

28/09

Harborough Town

Harborough Town

Leamington

Leamington

1 : 0

1 : 0

Leamington

Leamington

4-6

0.97 +0.25 0.87

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

14/09

0-0

14/09

Harborough Town

Harborough Town

Stourbridge

Stourbridge

4 : 2

3 : 1

Stourbridge

Stourbridge

0-0

0.86 +0 0.89

0.85 2.5 0.73

0.85 2.5 0.73

04/09

2-9

04/09

Darlaston Town

Darlaston Town

Harborough Town

Harborough Town

2 : 3

2 : 0

Harborough Town

Harborough Town

2-9

0.85 +0.75 1.00

0.84 2.75 0.94

0.84 2.75 0.94

31/08

0-0

31/08

Harborough Town

Harborough Town

Darlaston Town

Darlaston Town

0 : 0

0 : 0

Darlaston Town

Darlaston Town

0-0

18/11

0-0

18/11

Harborough Town

Harborough Town

Chelmsford City

Chelmsford City

0 : 2

0 : 1

Chelmsford City

Chelmsford City

0-0

28/10

0-0

28/10

Harborough Town

Harborough Town

Avro

Avro

0 : 0

0 : 0

Avro

Avro

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Isaiah Bazeley Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Rhys Hoenes Tiền vệ

0 0 0 0 0 33 Tiền vệ

0

Gary Mulligan Tiền đạo

2 0 0 0 0 40 Tiền đạo

0

Daniel Cooper Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Dodzi Agbenu Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Elliott Taylor Thủ môn

2 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Rhys Kelly Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Paul Malone Hậu vệ

2 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Alex Morris Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Ben Williams Hậu vệ

2 0 0 0 0 31 Hậu vệ