FA Cup Anh - 01/12/2024 14:00
SVĐ: Select Car Leasing Stadium
3 : 3
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
-0.93 -2 0.83
0.86 3.5 0.86
- - -
- - -
1.22 5.75 12.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 1/4 0.97
0.85 1.5 0.80
- - -
- - -
1.61 3.00 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Abraham Kanu
16’ -
18’
Josh Walsh
Freddie Matthew John Robinson
-
Đang cập nhật
Mamadi Camara
20’ -
21’
Paul Malone
Riley O'Sullivan
-
27’
Đang cập nhật
Sandro
-
46’
Sandro
Joel Carta
-
Lewis Wing
Charlie Savage
59’ -
Lewis Wing
Chem Campbell
60’ -
Đang cập nhật
Adrian Akande
65’ -
66’
Ben Stephens
Luis Rose
-
Basil Tuma
Jeriel Dorsett
73’ -
Đang cập nhật
Abraham Kanu
75’ -
Adrian Akande
Harlee Dean
76’ -
Đang cập nhật
Andre Garcia
80’ -
86’
Paul Malone
Kai Tonga
-
Charlie Savage
Chem Campbell
93’ -
Andre Garcia
Chem Campbell
96’ -
109’
Đang cập nhật
Paul Malone
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
59%
41%
1
8
14
12
377
261
22
11
13
4
0
1
Reading Harborough Town
Reading 4-3-3
Huấn luyện viên: Rubén Sellés Salvador
4-3-3 Harborough Town
Huấn luyện viên: Mitch Austin
4
Ben Elliott
37
Adrian Akande
37
Adrian Akande
37
Adrian Akande
37
Adrian Akande
39
Ashqar Ahmed
39
Ashqar Ahmed
39
Ashqar Ahmed
39
Ashqar Ahmed
39
Ashqar Ahmed
39
Ashqar Ahmed
1
Elliott Taylor
6
Alex Morris
6
Alex Morris
6
Alex Morris
2
Daniel Cooper
2
Daniel Cooper
2
Daniel Cooper
2
Daniel Cooper
6
Alex Morris
6
Alex Morris
6
Alex Morris
Reading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ben Elliott Tiền vệ |
22 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Lewis Wing Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Jayden Wareham Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Ashqar Ahmed Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Adrian Akande Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 David Button Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Louie Holzman Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Abraham Kanu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Andre Garcia Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Basil Tuma Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Mamadi Camara Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Harborough Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Elliott Taylor Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ben Williams Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Paul Malone Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alex Morris Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Cooper Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sandro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Freddie Matthew John Robinson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Josh Walsh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Riley O'Sullivan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ben Stephens Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ben Starkie Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Reading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Chem Campbell Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Charlie Savage Tiền vệ |
21 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Jeriel Dorsett Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tyler Bindon Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Michael Craig Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Harlee Dean Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Tyler Sackey Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Harrison Rhone Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Sam Smith Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Harborough Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Joel Carta Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Liam Dolman Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kai Tonga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Amarvir Sandhu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jutorre Kenyatta Burgess Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Daniel Forbes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Gary Mulligan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Luis Rose Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Tendai Daire Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Reading
Harborough Town
Reading
Harborough Town
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Reading
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Barnsley Reading |
2 2 (1) (0) |
0.83 -0.75 1.01 |
0.91 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Peterborough United Reading |
1 2 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
12/11/2024 |
Reading Newport County |
3 0 (0) (0) |
0.67 -1.25 1.13 |
0.73 3.25 1.03 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Stevenage Reading |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.89 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Cheltenham Town Reading |
1 0 (0) (0) |
0.73 0.0 1.05 |
0.92 2.75 0.84 |
B
|
X
|
Harborough Town
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Tonbridge Angels Harborough Town |
1 4 (0) (1) |
- - - |
0.90 2.5 0.85 |
|||
12/10/2024 |
Harborough Town Bury |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.71 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Sporting Khalsa Harborough Town |
5 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Harborough Town Leamington |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Harborough Town Stourbridge |
4 2 (3) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14