0.97 -1 3/4 0.87
0.71 3.0 0.89
- - -
- - -
2.10 3.75 2.62
- - -
- - -
- - -
0.75 0 1.00
0.87 1.25 0.87
- - -
- - -
2.62 2.50 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
63’
Alex Cherera
Lewis Alessandra
-
67’
Ruben Jerome
Jack Dunn
-
Tendai Daire
Kai Tonga
72’ -
Đang cập nhật
Ben Stephens
77’ -
Ben Stephens
Freddie Matthew John Robinson
80’ -
Ben Starkie
Liam Dolman
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
6
6
0
0
378
333
14
11
7
6
2
1
Harborough Town Bury
Harborough Town 3-4-3
Huấn luyện viên: Mitch Austin
3-4-3 Bury
Huấn luyện viên: Dave McNabb
Tạm thời chưa có dữ liệu
Harborough Town
Bury
Harborough Town
Bury
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Harborough Town
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Sporting Khalsa Harborough Town |
5 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Harborough Town Leamington |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Harborough Town Stourbridge |
4 2 (3) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.73 |
T
|
T
|
|
04/09/2024 |
Darlaston Town Harborough Town |
2 3 (2) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Harborough Town Darlaston Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Bury
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Radcliffe Borough Bury |
2 3 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Blyth Spartans Bury |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2024 |
Garforth Town Bury |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/08/2024 |
Avro Bury |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/08/2024 |
Congleton Town FC Bury |
2 4 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 0