FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00
SVĐ: Longmead Stadium
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.90 2.5 0.85
- - -
- - -
1.72 3.80 4.33
0.89 10 0.89
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.97
0.83 1.0 0.87
- - -
- - -
2.25 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Connor Kennedy
-
4’
Đang cập nhật
Mitch Austin
-
Đang cập nhật
Jason Adigun
27’ -
30’
Đang cập nhật
Ben Starkie
-
41’
Josh Walsh
Paul Malone
-
Đang cập nhật
Jamie Fielding
44’ -
Crossley Lema
Tariq Hinds
46’ -
60’
Ben Starkie
Ben Stephens
-
Taylor Maloney
Scott Wagstaff
66’ -
72’
Riley O'Sullivan
Ben Stephens
-
Nas Bakrin
Mohammad Dabre
73’ -
74’
Freddie Matthew John Robinson
Daniel Forbes
-
77’
Đang cập nhật
Daniel Cooper
-
81’
Ben Stephens
Tendai Daire
-
87’
Riley O'Sullivan
Daniel Forbes
-
88’
Đang cập nhật
Daniel Forbes
-
90’
Connor Kennedy
Gary Mulligan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
6
57%
43%
2
6
3
4
370
279
16
11
7
6
1
1
Tonbridge Angels Harborough Town
Tonbridge Angels 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jay Saunders
3-4-2-1 Harborough Town
Huấn luyện viên: Mitch Austin
1
Matt Rowley
18
Nas Bakrin
18
Nas Bakrin
18
Nas Bakrin
2
Crossley Lema
2
Crossley Lema
2
Crossley Lema
2
Crossley Lema
14
Jamie Fielding
14
Jamie Fielding
6
Ronny Nelson
1
Elliott Taylor
6
Alex Morris
6
Alex Morris
6
Alex Morris
2
Daniel Cooper
2
Daniel Cooper
2
Daniel Cooper
2
Daniel Cooper
5
Ben Williams
4
Paul Malone
4
Paul Malone
Tonbridge Angels
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Matt Rowley Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ronny Nelson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jamie Fielding Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Nas Bakrin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Crossley Lema Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Taylor Maloney Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryan Hanson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Liam Vincent Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jason Adigun Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sean Shields Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Noel Leighton Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Harborough Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Elliott Taylor Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ben Williams Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Paul Malone Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alex Morris Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Cooper Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Freddie Matthew John Robinson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Connor Kennedy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Josh Walsh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ben Stephens Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Riley O'Sullivan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ben Starkie Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tonbridge Angels
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Tariq Hinds Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Joe Tyrie Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mackenzie Richardson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Andrew William Norburn Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Scott Wagstaff Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Trevan Robinson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohammad Dabre Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Harborough Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jutorre Kenyatta Burgess Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Gary Mulligan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Daniel Forbes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Joel Carta Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kai Tonga Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Amarvir Sandhu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Liam Dolman Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Luis Rose Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tendai Daire Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tonbridge Angels
Harborough Town
Tonbridge Angels
Harborough Town
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tonbridge Angels
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Truro City Tonbridge Angels |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
22/10/2024 |
Tonbridge Angels Dorking Wanderers |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Worthing Tonbridge Angels |
3 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.94 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Cray Wanderers Tonbridge Angels |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.76 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Slough Town Tonbridge Angels |
3 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Harborough Town
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Harborough Town Bury |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.71 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Sporting Khalsa Harborough Town |
5 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Harborough Town Leamington |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Harborough Town Stourbridge |
4 2 (3) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.73 |
T
|
T
|
|
04/09/2024 |
Darlaston Town Harborough Town |
2 3 (2) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 17