GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Tonbridge Angels

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1947

Huấn luyện viên: Jay Saunders

Sân vận động: Longmead Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Worthing

Worthing

0 : 0

0 : 0

Worthing

Worthing

0-0

04/02

0-1

04/02

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

1 : 1

1 : 1

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

0-1

0.95 -0.25 0.85

-0.98 2.25 0.80

-0.98 2.25 0.80

01/02

0-0

01/02

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

0 : 0

0 : 0

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

0-0

28/01

0-0

28/01

St Albans City

St Albans City

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

0 : 0

0 : 0

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

0-0

25/01

0-0

25/01

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Slough Town

Slough Town

0 : 0

0 : 0

Slough Town

Slough Town

0-0

1.00 -0.25 0.80

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

18/01

5-6

18/01

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

2 : 0

1 : 0

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

5-6

-0.98 -0.5 0.77

0.90 2.25 0.88

0.90 2.25 0.88

14/01

4-7

14/01

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

0 : 2

0 : 1

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

4-7

0.82 +0 0.89

0.96 2.25 0.76

0.96 2.25 0.76

11/01

3-3

11/01

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Chippenham Town

Chippenham Town

1 : 1

0 : 1

Chippenham Town

Chippenham Town

3-3

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.82

0.85 2.5 0.82

04/01

4-3

04/01

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

2 : 0

1 : 0

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

4-3

0.86 +0 0.86

0.82 2.25 0.81

0.82 2.25 0.81

26/12

1-2

26/12

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Maidstone United

Maidstone United

1 : 3

1 : 1

Maidstone United

Maidstone United

1-2

0.93 +0.5 0.91

0.81 2.0 -0.96

0.81 2.0 -0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jonathan Henly Thủ môn

1 0 0 0 0 31 Thủ môn

0

Jamie Fielding Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Tom Parkinson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Joe Tyrie Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Ben Swift Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Lewis Gard Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Tommy Fagg Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Ruben Soares-Junior Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Scott Wagstaff Hậu vệ

1 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Tariq Hinds Hậu vệ

1 0 0 0 0 25 Hậu vệ